Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ
Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ
Hệ thống điện nhẹ là gì?
Hệ thống điện nhẹ thường được viết tắt là ELV (extra low voltage systems) là thuật ngữ trong nghành xây dựng, dùng đề chỉ các hệ thống trong một tòa nhà cần điện để hoạt động nhưng không phải là một phần của hệ thống điện chính trong tòa nhà. Đây là tập hợp các hạng mục, hệ thống hoạt động ở điện áp không quá 60V DC (hoặc 35V AC) có liên quan đến việc quản lý tòa nhà, công trình và mang lại các tiện ích cho người dùng.
Hệ thống điện nhẹ thường bao gồm những gì?
Một hệ thống điện nhẹ thường bao gồm các hệ thống, hạng mục như: Hệ thống BMS, hệ thống kiểm soát ra vào, hệ thống camera giám sát, hệ thống mạng lan và internet, hệ thống tổng đài điện thoại, hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến, hệ thống bãi đỗ xe thông minh, hệ thống âm thanh, hệ thống cảnh báo xâm nhập – cảnh báo cháy, hệ thống liên lạc nội bộ…
Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ quan trọng nên biết
ELV Systems: Hệ thống điện nhẹ, bao gồm các loại hệ thống như hệ thống mạng, hệ thống báo động, hệ thống giám sát, v.v.
Structured Cabling: Cáp truyền thông cấu trúc, được sử dụng để kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng và truyền dữ liệu.
Security Systems: Hệ thống bảo mật, bao gồm camera an ninh, cửa tự động, hệ thống kiểm soát ra vào, v.v.
Fire Alarm Systems: Hệ thống báo động cháy, bao gồm các thiết bị cảm biến khói, báo động và các thiết bị phản ứng khẩn cấp.
Access Control Systems: Hệ thống kiểm soát ra vào, bao gồm các thiết bị như thẻ từ, bộ định danh, v.v.
CCTV Systems: Hệ thống camera quan sát, thường được sử dụng cho mục đích giám sát và an ninh.
Data Networks: Mạng dữ liệu, bao gồm cả mạng có dây và không dây, cung cấp kết nối internet và truyền dữ liệu trong hệ thống.
Fiber Optic Cabling: Cáp quang, được sử dụng cho truyền dẫn dữ liệu với tốc độ cao và khoảng cách xa.
Audio-Visual Systems: Hệ thống âm thanh và hình ảnh, bao gồm các thiết bị như loa, màn hình, máy chiếu, v.v.
Home Automation: Tự động hóa nhà thông minh, bao gồm các thiết bị điều khiển như đèn, quạt, thiết bị điện gia dụng, thông qua mạng và điều khiển từ xa.
Conduit: Ống đựng dây điện, được sử dụng để bảo vệ và dẫn dắt dây điện.
Trunking: Hệ thống ống dẫn dây điện, thường được sử dụng để chứa và che giấu dây điện trên tường hoặc trần.
Raceway: Tuyến dẫn, giống như trunking, là hệ thống ống hoặc khe để chứa và bảo vệ dây điện.
Patch Panel: Bảng đấu nối, được sử dụng để kết nối các dây cáp trong hệ thống mạng hoặc truyền thông.
RJ45 Connector: Cổng cắm RJ45, là loại cổng phổ biến được sử dụng cho các kết nối mạng Ethernet.
Cable Management: Quản lý dây cáp, bao gồm các phương pháp và thiết bị để quản lý và tổ chức dây cáp trong hệ thống.
Patch Cable: Dây nối (đôi khi được gọi là “patch cord”), là dây cáp ngắn được sử dụng để kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng hoặc truyền thông.
Distribution Board (DB): Bảng phân phối, là thiết bị được sử dụng để phân phối điện trong một hệ thống điện.
Earthing System: Hệ thống tiếp đất, bao gồm các thiết bị và kết cấu được sử dụng để liên kết hệ thống điện với mặt đất để đảm bảo an toàn.
Lightning Protection System: Hệ thống bảo vệ sét, bao gồm các thiết bị và kết cấu để bảo vệ các tòa nhà và thiết bị khỏi tổn thất do sét đánh.
Broadband: Một dạng kết nối internet có băng thông rộng, thường được cung cấp qua dsl, cáp, hoặc cáp quang
Router: Thiết bị cho phép kết nối mạng nội bộ với internet. Nó phân phối dữ liệu qua mạng nội bộ và internet.
Modem: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ dạng tín hiệu số của máy tính thành tín hiệu analog phù hợp để truyền qua mạng điện thoại hoặc cáp và ngược lại.
WiFi: Công nghệ cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng internet hoặc mạng nội bộ.
ISP (Internet Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ internet, cung cấp kết nối internet cho các gia đình và doanh nghiệp.
Ethernet: Một phương tiện truyền thông phổ biến được sử dụng để kết nối thiết bị mạng với nhau thông qua dây cáp.
DNS (Domain Name System): Hệ thống dịch tên miền, biến đổi tên miền web sang địa chỉ IP để truy cập internet.
Bandwidth: Khả năng truyền dẫn dữ liệu trên một kết nối mạng, thường được đo bằng đơn vị Mbps hoặc Gbps.
Fiber Optic: Loại cáp truyền dẫn sử dụng tín hiệu sáng để truyền dữ liệu, cung cấp băng thông lớn và tốc độ cao.
VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, tạo ra một kết nối mạng bảo mật trên mạng công cộng để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng.
IP Address (Địa chỉ IP): Địa chỉ duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trên mạng internet để xác định và liên lạc với các thiết bị khác.
Protocol (Giao thức): Quy tắc và quy định để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng, bao gồm các giao thức như TCP/IP, HTTP, FTP, và DNS.
Router (Bộ định tuyến): Thiết bị cho phép kết nối mạng nội bộ với mạng internet và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng.
Switch (Bộ chuyển mạch): Thiết bị cho phép kết nối nhiều thiết bị trong một mạng nội bộ và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng.
Gateway (Cổng kết nối): Thiết bị hoặc chương trình phần mềm kết nối hai mạng khác nhau và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng.
Firewall (Tường lửa): Hệ thống phần cứng hoặc phần mềm được sử dụng để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài bằng cách kiểm soát lưu lượng dữ liệu.
Modem: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ dạng tín hiệu số của máy tính thành tín hiệu analog phù hợp để truyền qua mạng điện thoại hoặc cáp và ngược lại.
Bandwidth (Băng thông): Khả năng truyền dẫn dữ liệu qua một kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây (bps), kilobit mỗi giây (kbps), hoặc megabit mỗi giây (Mbps).
ISP (Internet Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ internet): Các tổ chức cung cấp kết nối internet cho cá nhân và doanh nghiệp thông qua các dịch vụ như dial-up, DSL, cáp, và cáp quang.
DNS (Domain Name System): Hệ thống dịch tên miền, biến đổi tên miền web sang địa chỉ IP để truy cập internet.
Wireless Router: Bộ định tuyến không dây, thiết bị kết nối mạng nội bộ với internet thông qua kết nối không dây.
WiFi Extender/Repeater: Thiết bị gia tăng/điều khiển sóng WiFi, được sử dụng để mở rộng vùng phủ sóng WiFi trong nhà hoặc văn phòng.
WiFi Range: Phạm vi phủ sóng WiFi của một bộ định tuyến hoặc điểm truy cập.
Wireless Access Point (WAP): Điểm truy cập không dây, thiết bị cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng có dây.
WiFi Speed: Tốc độ truyền dẫn dữ liệu qua mạng WiFi, thường được đo bằng Mbps hoặc Gbps.
Dual Band WiFi: WiFi hoạt động trên cả băng tần 2.4GHz và 5GHz, cung cấp tốc độ cao và độ ổn định tốt hơn.
WiFi Security: Bảo mật mạng WiFi, bao gồm các phương pháp như mã hóa WPA/WPA2, mật khẩu mạng, và điều chỉnh cài đặt bảo mật trên bộ định tuyến.
Mesh WiFi System: Hệ thống WiFi lưới, bao gồm nhiều điểm truy cập được đặt rải rác trong nhà để cải thiện vùng phủ sóng và hiệu suất mạng.
WiFi Channel: Kênh WiFi, là một phần của dải tần số không dây mà WiFi sử dụng để truyền dữ liệu.
WiFi Analyzer Tool: Công cụ phân tích WiFi, cho phép người dùng kiểm tra và tối ưu hóa hiệu suất mạng WiFi bằng cách phân tích các yếu tố như tốc độ, tín hiệu và xung đột kênh.
Access Point (AP): Điểm truy cập, là thiết bị cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị trong mạng WiFi.
SSID (Service Set Identifier): Định danh tập dịch vụ, là tên của mạng WiFi mà thiết bị sử dụng để nhận dạng và kết nối.
WLAN (Wireless Local Area Network): Mạng khu vực không dây, là một mạng nội bộ hoặc mạng LAN mà sử dụng công nghệ không dây để kết nối các thiết bị.
WPA/WPA2 (Wi-Fi Protected Access): Giao thức bảo mật WiFi, bảo vệ mạng WiFi khỏi việc truy cập trái phép bằng cách mã hóa dữ liệu.
WEP (Wired Equivalent Privacy): Một giao thức bảo mật cũ hơn cho mạng WiFi, nhưng hiện nay ít được sử dụng vì sự yếu thế bảo mật.
MAC Address (Media Access Control Address): Địa chỉ kiểm soát truy cập truyền thông, là địa chỉ duy nhất được gán cho mỗi thiết bị mạng.
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Giao thức cấu hình máy chủ động, tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số mạng cho các thiết bị trong mạng.
Channel: Kênh, là một phần của dải tần số không dây mà WiFi sử dụng để truyền dữ liệu.
Bandwidth: Băng thông, là tốc độ truyền dẫn dữ liệu của mạng WiFi, thường được đo bằng Mbps hoặc Gbps.
Mesh Network: Mạng lưới, là một hệ thống mạng không dây có nhiều điểm truy cập được triển khai để cải thiện phạm vi và hiệu suất mạng.
IEEE 802.11: Đây là tiêu chuẩn cơ bản định nghĩa các loại mạng WLAN (Wireless Local Area Network). Các phiên bản của 802.11 bao gồm:
- 802.11a: Sử dụng băng tần 5GHz.
- 802.11b: Sử dụng băng tần 2.4GHz, tốc độ dữ liệu lên đến 11 Mbps.
- 802.11g: Sử dụng băng tần 2.4GHz, tốc độ dữ liệu lên đến 54 Mbps.
- 802.11n: Sử dụng cả băng tần 2.4GHz và 5GHz, tốc độ dữ liệu lên đến 600 Mbps.
- 802.11ac: Sử dụng băng tần 5GHz, tốc độ dữ liệu lên đến 1.3 Gbps.
- 802.11ax (WiFi 6): Tiêu chuẩn mới nhất, cải thiện hiệu suất mạng và tốc độ dữ liệu so với 802.11ac.
Bluetooth: Một tiêu chuẩn truyền thông không dây ngắn phạm vi, thường được sử dụng cho việc kết nối các thiết bị cá nhân như tai nghe, bàn phím, chuột, và thiết bị di động.
Zigbee: Một tiêu chuẩn truyền thông không dây cho các mạng mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ứng dụng IoT (Internet of Things).
Z-Wave: Một tiêu chuẩn truyền thông không dây cho các ứng dụng điều khiển nhà thông minh, như điều khiển đèn, cửa và thiết bị điện gia dụng.
NFC (Near Field Communication): Một tiêu chuẩn truyền thông ngắn phạm vi, thường được sử dụng cho việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau.
Cellular (3G, 4G, 5G): Các tiêu chuẩn truyền thông không dây dùng cho việc kết nối Internet thông qua mạng di động, bao gồm 3G, 4G, và 5G, với tốc độ và hiệu suất khác nhau.
WiMAX: Một tiêu chuẩn truyền thông không dây dùng để cung cấp kết nối Internet không dây dựa trên công nghệ không dây rộng rãi.
LoRaWAN: Một tiêu chuẩn truyền thông không dây dùng cho mạng IoT dựa trên công nghệ tiết kiệm năng lượng và phạm vi xa.
Ethernet (IEEE 802.3): Ethernet là một trong những tiêu chuẩn truyền thông có dây phổ biến nhất. Nó sử dụng cáp đồng trục hoặc cáp xoắn đôi để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mạng.
Fast Ethernet (IEEE 802.3u): Fast Ethernet là một phiên bản nâng cấp của tiêu chuẩn Ethernet ban đầu, cung cấp tốc độ truyền dẫn dữ liệu nhanh hơn, lên đến 100 Mbps.
Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab): Gigabit Ethernet là một tiêu chuẩn Ethernet có tốc độ truyền dẫn dữ liệu lên đến 1 Gbps, nhanh hơn nhiều so với Fast Ethernet.
10 Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ae): 10 Gigabit Ethernet cung cấp tốc độ truyền dẫn dữ liệu lên đến 10 Gbps, được sử dụng chủ yếu trong các mạng trung tâm dữ liệu và mạng truy cập cấp cao.
Power over Ethernet (PoE, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at): PoE là một tiêu chuẩn cho phép nguồn điện được truyền qua cáp Ethernet, giúp cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điểm truy cập WiFi, camera IP, hoặc điện thoại IP mà không cần cấp nguồn điện riêng.
Ethernet over Coax (EoC): EoC là một công nghệ cho phép truyền dữ liệu Ethernet qua cáp đồng trục cũ, giúp tái sử dụng hạ tầng cáp truyền hình cáp cũ để triển khai mạng Ethernet.
DSL (Digital Subscriber Line): DSL là một công nghệ truyền dẫn dữ liệu qua đường dây điện thoại, cung cấp kết nối internet thông qua đường dây điện thoại cũ.
Fiber Optic (IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae): Fiber Optic là một công nghệ truyền dẫn dữ liệu sử dụng ánh sáng qua sợi quang, cung cấp tốc độ cao và băng thông rộng.
Universal Serial Bus (USB): USB là một giao diện truyền thông phổ biến cho các thiết bị ngoại vi, cũng có thể được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị máy tính.
Loa không dây (Wireless Speakers): Loa không dây cho phép người dùng phát nhạc từ các thiết bị di động hoặc máy tính mà không cần sử dụng dây cáp.
Hệ thống âm thanh vòm (Surround Sound System): Hệ thống âm thanh vòm tạo ra âm thanh xung quanh từ nhiều loa đặt xung quanh không gian nghe.
Soundbar: Một thanh loa mảnh, thường được đặt dưới màn hình TV, cung cấp âm thanh cải thiện so với loa tích hợp trong TV.
Tai nghe không dây (Wireless Headphones): Tai nghe không dây cho phép người dùng nghe nhạc hoặc âm thanh từ thiết bị di động mà không cần dây kết nối.
Amplifier (Amp): Thiết bị tăng âm (âm ly), được sử dụng để tăng cường hoặc điều chỉnh âm thanh từ các nguồn âm thanh khác nhau.
Bluetooth Speaker: Loa sử dụng công nghệ Bluetooth để kết nối và phát nhạc từ các thiết bị di động.
Home Theater System: Hệ thống âm thanh cho gia đình, bao gồm loa, ampli, và một số trang thiết bị khác để tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động như ở rạp chiếu phim.
Noise-Canceling Headphones: Tai nghe chống ồn giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh để tạo ra một trải nghiệm nghe tốt hơn.
DJ Equipment: Thiết bị DJ bao gồm mixer, turntable, và các thiết bị khác được sử dụng để trộn và phát nhạc trong các buổi tiệc hoặc sự kiện.
Hi-Fi (High Fidelity): Hệ thống âm thanh có chất lượng cao, được thiết kế để tái tạo âm thanh chân thực và chi tiết cao.
Soundproofing: Quá trình cách âm để hấp thụ hoặc giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
Stereo: Hệ thống phát âm thanh sử dụng hai kênh loa để tạo ra âm thanh vòm và đa chiều.
Dolby Atmos: Hệ thống âm thanh vòm 3D, cho phép âm thanh di chuyển xung quanh không gian nghe, tạo ra trải nghiệm âm thanh sâu rộng.
Cảm biến ánh sáng (Light Sensor): Cảm biến đo mức độ ánh sáng trong môi trường xung quanh và thường được sử dụng để tự động điều chỉnh độ sáng của đèn hoặc màn hình.
Cảm biến chuyển động (Motion Sensor): Cảm biến phát hiện chuyển động, thường được sử dụng trong hệ thống an ninh, đèn tự động hoặc các ứng dụng tự động khác.
Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor): Cảm biến đo và ghi nhận nhiệt độ của môi trường xung quanh, thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí, các thiết bị y tế và các ứng dụng khác.
Cảm biến độ ẩm (Humidity Sensor): Cảm biến đo lường độ ẩm trong không khí, thường được sử dụng trong hệ thống quản lý môi trường như hệ thống điều khiển độ ẩm trong nhà.
Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor): Cảm biến phát hiện vật thể hoặc chướng ngại vật trong khoảng cách gần, thường được sử dụng trong các thiết bị di động để tắt màn hình khi gần tai người dùng.
Cảm biến áp suất (Pressure Sensor): Cảm biến đo áp suất của chất lỏng hoặc khí, thường được sử dụng trong hệ thống đo lường và kiểm soát.
Cảm biến độ rung (Vibration Sensor): Cảm biến phát hiện các chuyển động rung, thường được sử dụng trong các hệ thống bảo vệ hoặc trong các thiết bị di động để kích hoạt các chức năng cụ thể.
Cảm biến đo độ dẫn điện (Conductivity Sensor): Cảm biến đo độ dẫn điện của chất lỏng, thường được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát chất lượng nước hoặc trong nông nghiệp.
Cảm biến hồng ngoại (Infrared Sensor): Cảm biến phát hiện các tia hồng ngoại, thường được sử dụng trong hệ thống đo nhiệt độ, điều khiển từ xa hoặc trong các hệ thống an ninh.
Cảm biến khí (Gas Sensor): Cảm biến đo lường hàm lượng các khí trong không khí, thường được sử dụng trong các hệ thống cảnh báo và kiểm soát môi trường.
Transducer: Thiết bị chuyển đổi một dạng năng lượng sang một dạng năng lượng khác. Trong ngữ cảnh của cảm biến, transducer chuyển đổi tín hiệu vật lý (như nhiệt độ, áp suất, hoặc độ rung) thành tín hiệu điện.
Sensing Element: Phần của cảm biến mà chuyển đổi một biến đổi vật lý thành một tín hiệu đầu ra.
Resolution: Độ phân giải, là khả năng của cảm biến phân biệt và đo lường các giá trị nhỏ khác nhau của biến đổi vật lý.
Accuracy: Độ chính xác, là mức độ gần giá trị đo đúng so với giá trị thực tế của biến đổi vật lý.
Range: Phạm vi hoạt động của cảm biến, tức là khoảng các giá trị của biến đổi vật lý mà cảm biến có thể đo được.
Hysteresis: Hiện tượng khi giá trị đầu ra của cảm biến không thay đổi đồng đều theo giá trị đầu vào tăng hoặc giảm.
Response Time: Thời gian mà cảm biến cần để phản ứng và đáp ứng đúng với thay đổi của biến đổi vật lý.
Calibration: Quá trình điều chỉnh cảm biến để đảm bảo rằng nó đo lường đúng và chính xác.
Sensor Fusion: Kỹ thuật kết hợp dữ liệu từ nhiều cảm biến khác nhau để tạo ra thông tin hoàn chỉnh và chính xác hơn về môi trường xung quanh.
MEMS (Microelectromechanical Systems): Cảm biến và hệ thống cảm biến được sản xuất với công nghệ MEMS, kỹ thuật sản xuất các thiết bị nhỏ và nhẹ sử dụng cơ khí và điện tử.
IoT (Internet of Things): Internet của Mọi Vật, là một mạng lưới của các thiết bị, bao gồm cảm biến, được kết nối với internet để thu thập và chia sẻ dữ liệu.
Sensor Array: Một tập hợp các cảm biến được sắp xếp theo một mảng hoặc một cấu trúc để thu thập thông tin từ nhiều điểm trong không gian.
Hệ thống giám sát môi trường (Environmental Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, ô nhiễm không khí, và chất lượng nước.
Hệ thống giám sát điện năng (Power Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát tiêu thụ điện năng của các thiết bị và hệ thống, thường được sử dụng để quản lý và tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống giám sát an ninh (Security Monitoring System): Hệ thống giám sát các hoạt động an ninh trong một khu vực hoặc tòa nhà bằng cách sử dụng camera, cảm biến chuyển động, và hệ thống cảnh báo.
Hệ thống giám sát sản xuất (Production Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát hiệu suất và quá trình sản xuất trong một nhà máy hoặc dây chuyền sản xuất.
Hệ thống giám sát hạt nhân (Nuclear Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát các mức độ và loại hạt nhân trong môi trường để đảm bảo an toàn hạt nhân.
Hệ thống giám sát giao thông (Traffic Monitoring System): Hệ thống sử dụng cảm biến và camera để đo lường và giám sát lưu lượng giao thông, cảnh báo tai nạn và giúp điều hướng giao thông.
Hệ thống giám sát y tế (Health Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát các dấu hiệu y tế của cá nhân hoặc bệnh viện, thường được sử dụng trong giám sát bệnh nhân và theo dõi sức khỏe.
Hệ thống giám sát khí hậu (Climate Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát các thay đổi trong khí hậu và môi trường tự nhiên, thường được sử dụng trong nghiên cứu và dự báo khí hậu.
Hệ thống giám sát nguồn nước (Water Monitoring System): Hệ thống đo lường và giám sát chất lượng và lượng nước, bao gồm cả nước ngầm và nước mặt.
Hệ thống giám sát hạ tầng (Infrastructure Monitoring System): Hệ thống giám sát các cấu trúc và hạ tầng công cộng như cầu, đập, đường sắt, và cống.
Cảm biến (Sensor): Thiết bị hoặc bộ phận của hệ thống giám sát nhằm thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc hệ thống mà nó được giám sát.
Giám sát thời gian thực (Real-time Monitoring): Quá trình theo dõi và thu thập dữ liệu trong thời gian gần nhất, cho phép người dùng nhận thông tin ngay lập tức về tình trạng hoạt động.
Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Hệ thống tự động hoá được sử dụng để kiểm soát và giám sát quá trình công nghiệp hoặc hệ thống cơ sở hạ tầng.
Telemetry: Quá trình thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị từ xa, thường thông qua việc sử dụng sóng radio, GSM, hoặc các phương tiện truyền thông khác.
Hệ thống thông báo cảnh báo (Alerting System): Hệ thống tự động phát hiện sự cố hoặc điều kiện không bình thường và thông báo cho người quản lý hoặc nhóm vận hành.
Dashboard: Giao diện đồ họa hiển thị dữ liệu từ hệ thống giám sát, cho phép người dùng theo dõi tình trạng hoạt động và các chỉ số quan trọng.
Log Data: Dữ liệu được lưu trữ và ghi lại từ các hoạt động giám sát, thường được sử dụng cho mục đích phân tích và báo cáo.
Hệ thống kiểm soát biên (Perimeter Control System): Hệ thống giám sát và kiểm soát hoạt động xâm nhập hoặc vượt qua biên giới hoặc khu vực hạn chế.
Mạng cảm biến không dây (Wireless Sensor Network – WSN): Mạng các cảm biến được kết nối không dây để thu thập dữ liệu từ nhiều điểm trong một khu vực.
Hệ thống camera giám sát (Surveillance System): Hệ thống sử dụng camera để theo dõi và ghi lại hình ảnh hoặc video từ các vị trí quan trọng hoặc nhạy cảm.
Access Control System: Hệ thống kiểm soát truy cập, bao gồm các thiết bị và phần mềm được sử dụng để quản lý quyền truy cập vào các khu vực hoặc tài nguyên.
Door Access Control: Kiểm soát truy cập cửa, là hệ thống kiểm soát truy cập được sử dụng để quản lý quyền truy cập vào các khu vực qua cửa.
Card Access Control: Kiểm soát truy cập thẻ, là hệ thống sử dụng thẻ thông minh hoặc thẻ từ để xác định và kiểm soát quyền truy cập.
Biometric Access Control: Kiểm soát truy cập sinh trắc học, là hệ thống sử dụng các đặc điểm sinh trắc học như vân tay, mống mắt, hoặc dấu vân tay để xác định và kiểm soát quyền truy cập.
Access Control Reader: Thiết bị đọc thẻ hoặc đọc sinh trắc học được sử dụng trong hệ thống kiểm soát truy cập để xác định và xác thực danh tính của người dùng.
Access Control Software: Phần mềm kiểm soát truy cập, là phần mềm được sử dụng để quản lý và cấu hình hệ thống kiểm soát truy cập.
Access Control Policies: Chính sách kiểm soát truy cập, là các quy định và quy tắc được thiết lập để quản lý và điều chỉnh quyền truy cập vào các tài nguyên hoặc khu vực.
Access Control Panel: Bảng điều khiển kiểm soát truy cập, là thiết bị hoặc giao diện được sử dụng để cấu hình và điều khiển hệ thống kiểm soát truy cập.
Wireless Access Control: Kiểm soát truy cập không dây, là hệ thống kiểm soát truy cập sử dụng kết nối không dây để quản lý quyền truy cập.
Access Control Integration: Tích hợp kiểm soát truy cập, là quá trình kết hợp hệ thống kiểm soát truy cập với các hệ thống khác như hệ thống an ninh hoặc hệ thống quản lý tòa nhà.
Authentication: Xác thực, quá trình xác định xem một người dùng có quyền truy cập vào hệ thống hay không bằng cách xác định danh tính của họ thông qua mật khẩu, thẻ từ, sinh trắc học, v.v.
Authorization: Ủy quyền, quá trình xác định quyền hạn của một người dùng sau khi đã được xác thực, xác định xem họ có thể thực hiện những hành động nào trong hệ thống.
Access Control List (ACL): Danh sách kiểm soát truy cập, là danh sách các quy tắc hoặc quyền hạn được áp dụng cho các nguồn tài nguyên hoặc đối tượng cụ thể trong hệ thống.
Biometric Authentication: Xác thực sinh trắc học, sử dụng các đặc điểm duy nhất của cơ thể như vân tay, mống mắt, hoặc dấu vân tay để xác định danh tính của người dùng.
Access Control Panel: Bảng điều khiển kiểm soát truy cập, là thiết bị hoặc giao diện được sử dụng để quản lý và cấu hình hệ thống kiểm soát truy cập.
Single Sign-On (SSO): Đăng nhập một lần, là một phương pháp cho phép người dùng truy cập vào nhiều ứng dụng hoặc hệ thống mà chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất.
Two-Factor Authentication (2FA): Xác thực hai yếu tố, là một phương pháp xác thực yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực, thường là mật khẩu và mã OTP hoặc vân tay.
Role-Based Access Control (RBAC): Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò, là một phương pháp quản lý quyền truy cập dựa trên vai trò hoặc nhóm công việc của người dùng.
Visitor Management System: Hệ thống quản lý khách, là hệ thống sử dụng để quản lý và theo dõi thông tin về người dùng tạm thời hoặc khách thăm của một tổ chức.
Intrusion Detection System (IDS): Hệ thống phát hiện xâm nhập, là một phần của hệ thống an ninh được sử dụng để phát hiện và cảnh báo về các hoạt động xâm nhập vào hệ thống.
Video Doorbell: Chuông cửa có hình, cho phép người dùng xem hình ảnh hoặc video trực tiếp từ chuông cửa thông qua một ứng dụng trên điện thoại di động hoặc thiết bị điều khiển khác.
Smart Doorbell: Chuông cửa thông minh, kết hợp tính năng video, âm thanh và kết nối Internet để cho phép người dùng giao tiếp với người đến cửa từ xa.
Wi-Fi Doorbell: Chuông cửa kết nối Wi-Fi, cho phép truy cập không dây và quản lý từ xa thông qua mạng Wi-Fi.
Doorbell Camera: Camera chuông cửa, là một phần của hệ thống chuông cửa có hình, được sử dụng để ghi lại hình ảnh hoặc video của người đến cửa.
Wireless Doorbell: Chuông cửa không dây, không cần kết nối dây điện hoặc dây cáp, thường sử dụng pin hoặc pin năng lượng mặt trời.
Motion-Activated Doorbell: Chuông cửa kích hoạt bằng cảm biến chuyển động, tự động ghi lại hình ảnh hoặc video khi phát hiện chuyển động ở gần cửa.
Night Vision Doorbell: Chuông cửa có chế độ quan sát ban đêm, có khả năng ghi lại hình ảnh hoặc video với ánh sáng hồng ngoại để quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ring Doorbell: Một thương hiệu phổ biến của chuông cửa có hình, có nhiều tính năng như giao tiếp hai chiều, phát hiện chuyển động, và quản lý từ xa.
HD Doorbell Camera: Camera chuông cửa độ phân giải cao, cho phép ghi lại hình ảnh hoặc video với chất lượng cao và chi tiết.
Wireless Intercom: Hệ thống liên lạc không dây, cho phép giao tiếp giữa người ở trong nhà và người đến cửa thông qua một thiết bị không dây.
Video Doorbell: Chuông cửa có hình, thường được gắn trên cửa ra vào của nhà và cho phép người dùng xem và nói chuyện với khách từ xa thông qua điện thoại hoặc máy tính.
Intercom System: Hệ thống truyền tin giữa cửa và trong nhà, bao gồm các thiết bị để giao tiếp giữa người ở ngoài và bên trong.
Door Station: Thiết bị được gắn ngoài cửa ra vào và chứa camera và loa để cho phép giao tiếp với khách từ xa.
Indoor Monitor: Thiết bị trong nhà, thường là một màn hình hoặc điện thoại thông minh, để xem và nói chuyện với người ở ngoài cửa.
Two-Way Audio: Chế độ giao tiếp âm thanh hai chiều, cho phép người dùng nghe và nói chuyện với người ở ngoài cửa.
Motion Detection: Cảm biến chuyển động, cho phép hệ thống ghi lại video hoặc cảnh báo khi phát hiện chuyển động gần cửa.
Night Vision: Chế độ quan sát trong đêm, sử dụng ánh sáng hồng ngoại để ghi lại hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
Wi-Fi Video Doorbell: Chuông cửa có hình kết nối qua Wi-Fi, cho phép truy cập video và giao tiếp từ xa qua internet.
Smart Doorbell: Chuông cửa thông minh, tích hợp các tính năng kỹ thuật số như ghi hình, nhận diện khuôn mặt, tích hợp với hệ thống nhà thông minh, v.v.
Cloud Recording: Ghi lại video và lưu trữ trên đám mây, cho phép người dùng xem lại hoạt động gần cửa từ xa.
Attendance System: Hệ thống chấm công, được sử dụng để ghi nhận và quản lý thời gian làm việc của nhân viên.
Time Clock System: Hệ thống đồng hồ chấm công, cung cấp một phương tiện để nhân viên ghi lại thời gian bắt đầu và kết thúc làm việc.
Biometric Attendance System: Hệ thống chấm công sinh trắc học, sử dụng các phương tiện như quét vân tay, quét khuôn mặt hoặc quét mống mắt để xác định danh tính của nhân viên.
RFID Attendance System: Hệ thống chấm công sử dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) để đọc thông tin từ thẻ hoặc thẻ từ để xác định sự hiện diện của nhân viên.
Employee Time Tracking Software: Phần mềm theo dõi thời gian làm việc của nhân viên, cung cấp các công cụ để quản lý và kiểm soát thời gian làm việc.
Cloud-based Attendance System: Hệ thống chấm công dựa trên đám mây, cho phép truy cập và quản lý dữ liệu chấm công từ xa thông qua internet.
Mobile Attendance App: Ứng dụng di động chấm công, cho phép nhân viên đăng nhập và ghi lại thời gian làm việc từ điện thoại di động của họ.
Time and Attendance Management System: Hệ thống quản lý thời gian và chấm công, kết hợp cả phần mềm và phần cứng để quản lý và ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên.
Punch Clock System: Hệ thống chấm công đồng hồ, nơi mà nhân viên sử dụng thiết bị vật lý để ghi lại thời gian vào và ra khỏi công ty.
Time Attendance Recorder: Thiết bị ghi lại thời gian chấm công, thường sử dụng các phương tiện như vân tay, thẻ từ, hoặc mật khẩu để xác định sự hiện diện của nhân viên.
Chấm công (Time Clock): Thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để ghi lại thời gian làm việc của nhân viên.
Điểm danh (Attendance): Hành động ghi lại sự hiện diện hoặc vắng mặt của nhân viên trong lịch làm việc.
Hệ thống chấm công tự động (Automated Timekeeping System): Hệ thống chấm công sử dụng công nghệ để tự động ghi lại thời gian làm việc của nhân viên, thường tích hợp với máy tính hoặc phần mềm.
Chấm công bằng thẻ (Card Punching): Phương pháp chấm công sử dụng thẻ hoặc thẻ từ để ghi lại thời gian vào và ra khỏi cơ sở làm việc.
Chấm công bằng vân tay (Fingerprint Timekeeping): Phương pháp chấm công sử dụng quét vân tay để xác định danh tính và thời gian làm việc của nhân viên.
Chấm công bằng khuôn mặt (Facial Recognition Timekeeping): Phương pháp chấm công sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt để ghi lại thời gian làm việc của nhân viên.
Chấm công qua điện thoại di động (Mobile Timekeeping): Phương pháp chấm công cho phép nhân viên ghi lại thời gian làm việc thông qua ứng dụng trên điện thoại di động của họ.
Hệ thống quản lý thời gian và chấm công (Time and Attendance Management System): Hệ thống tích hợp để quản lý và ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên, thường bao gồm cả phần mềm và phần cứng.
Quản lý ca làm việc (Shift Management): Quản lý và phân công các ca làm việc cho nhân viên trong hệ thống chấm công.
Bảng chấm công (Time Sheet): Tài liệu hoặc biểu mẫu được sử dụng để ghi lại thời gian làm việc của nhân viên trong một khoảng thời gian cụ thể.
VoIP (Voice over Internet Protocol): Giao thức truyền thoại qua Internet, cho phép truyền dữ liệu âm thanh qua mạng Internet thay vì qua đường dây điện thoại truyền thống.
IP Phone: Điện thoại IP, thiết bị được sử dụng để thực hiện cuộc gọi thông qua mạng Internet sử dụng giao thức VoIP.
PBX (Private Branch Exchange): Trạm tổng đài riêng, là hệ thống điện thoại nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, cho phép kết nối nội bộ và cuộc gọi ngoại vi.
Conference Call: Cuộc gọi hội nghị, là cuộc gọi mà hai hoặc nhiều bên tham gia cùng một lúc từ các địa điểm khác nhau.
Call Center Solutions: Giải pháp trung tâm cuộc gọi, là hệ thống và công nghệ được sử dụng để quản lý và điều phối cuộc gọi đến và đi ra từ một trung tâm dịch vụ hoặc tổ chức.
Telephony Integration: Tích hợp điện thoại, là quá trình kết hợp hệ thống điện thoại với các ứng dụng và hệ thống khác nhau như CRM (Customer Relationship Management) hoặc ERP (Enterprise Resource Planning).
SIP Trunking (Session Initiation Protocol Trunking): Kết nối SIP, là dịch vụ cung cấp đường truyền VoIP cho việc kết nối hệ thống điện thoại nội bộ của một tổ chức với mạng Internet.
Unified Communications: Giao tiếp thống nhất, là một nền tảng tích hợp các dịch vụ như cuộc gọi điện thoại, email, tin nhắn tức thời, video hội nghị, v.v.
Call Forwarding: Chuyển tiếp cuộc gọi, là tính năng cho phép người dùng chuyển tiếp cuộc gọi đến một số điện thoại khác hoặc một người khác.
Voicemail: Hộp thư thoại, là dịch vụ lưu trữ tin nhắn thoại khi người dùng không thể trả lời cuộc gọi.
Cuộc gọi (Call): Quá trình giao tiếp âm thanh giữa hai hoặc nhiều bên qua điện thoại.
Số điện thoại (Phone Number): Chuỗi các số được gán cho mỗi điện thoại để xác định và kết nối cuộc gọi.
Cuộc gọi nội bộ (Internal Call): Cuộc gọi giữa các điểm nội bộ trong cùng một tổ chức hoặc mạng.
Cuộc gọi ngoại vi (External Call): Cuộc gọi giữa các điểm ngoại vi bên ngoài tổ chức hoặc mạng.
Gọi nội bộ trực tiếp (Direct Inward Dialing – DID): Dịch vụ cho phép người dùng từ bên ngoài gọi trực tiếp đến một số nội bộ trong tổ chức mà không cần thông qua trạm tổng đài.
Chuyển tiếp cuộc gọi (Call Forwarding): Tính năng cho phép người dùng chuyển tiếp cuộc gọi đến một số điện thoại khác hoặc một người khác.
Thời gian chờ (Hold Time): Thời gian mà cuộc gọi được giữ lại trước khi được trả lời hoặc chuyển tiếp.
Ghi âm cuộc gọi (Call Recording): Quá trình ghi lại cuộc gọi để lưu trữ hoặc kiểm tra lại sau này.
Cuộc gọi hội nghị (Conference Call): Cuộc gọi mà hai hoặc nhiều bên tham gia cùng một lúc từ các địa điểm khác nhau.
Voicemail (Voice Messaging): Hộp thư thoại, là dịch vụ lưu trữ và phát lại tin nhắn thoại khi người dùng không thể trả lời cuộc gọi.
Trạm tổng đài (PBX – Private Branch Exchange): Hệ thống điện thoại nội bộ của một tổ chức, cho phép kết nối nội bộ và cuộc gọi ngoại vi.
IVR (Interactive Voice Response): Hệ thống tự động phản hồi giọng nói, cho phép người dùng tương tác với máy tự động qua giọng nói để chọn tùy chọn hoặc nhập thông tin.
SIP Trunking (Session Initiation Protocol Trunking): Dịch vụ kết nối VoIP cho phép kết nối hệ thống điện thoại nội bộ của một tổ chức với mạng Internet.
Smart TV: TV thông minh, là loại TV có khả năng kết nối internet và sử dụng các ứng dụng để truy cập nội dung trực tuyến.
4K TV: TV 4K, là loại TV có độ phân giải cao hơn so với TV Full HD, cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn.
OLED TV: TV OLED, là loại TV sử dụng công nghệ màn hình OLED (Organic Light Emitting Diode), cho hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực và độ tương phản cao.
LED TV: TV LED, là loại TV sử dụng công nghệ đèn LED (Light Emitting Diode) cho độ sáng và độ tương phản tốt hơn so với TV LCD truyền thống.
Curved TV: TV cong, là loại TV có màn hình cong, được thiết kế để tạo ra trải nghiệm hình ảnh sống động và hấp dẫn hơn.
Android TV: TV chạy hệ điều hành Android, cho phép người dùng truy cập các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến thông qua giao diện người dùng của Android.
Streaming TV: TV trực tuyến, là dịch vụ cung cấp nội dung video qua internet mà không cần phải tải xuống trước.
Cable TV: TV cáp, là dịch vụ truyền hình mà tín hiệu được truyền qua cáp cáp quang hoặc cáp đồng.
Satellite TV: TV vệ tinh, là dịch vụ truyền hình mà tín hiệu được truyền qua vệ tinh và nhận bằng một đĩa vệ tinh.
TV Antenna: Ổ cắm TV, là thiết bị thu tín hiệu truyền hình qua không khí, cho phép người dùng xem các kênh truyền hình địa phương miễn phí.
Analog TV: TV tín hiệu analog, là hệ thống truyền hình sử dụng tín hiệu analog để truyền và nhận các kênh truyền hình.
Digital TV: TV tín hiệu kỹ thuật số, là hệ thống truyền hình sử dụng tín hiệu kỹ thuật số để truyền và nhận các kênh truyền hình, cung cấp hình ảnh và âm thanh chất lượng cao hơn so với TV analog.
HDTV (High-Definition Television): TV độ phân giải cao, là hệ thống truyền hình cung cấp hình ảnh và âm thanh với chất lượng cao, có độ phân giải đủ lớn để hiển thị hình ảnh rõ nét trên màn hình lớn.
4K TV: TV với độ phân giải 4K, là loại TV có độ phân giải cao nhất, cung cấp hình ảnh với độ chi tiết cực cao.
Smart TV: TV thông minh, là loại TV có khả năng kết nối internet và truy cập vào các ứng dụng trực tuyến như Netflix, YouTube, và các dịch vụ truyền hình khác.
LCD TV (Liquid Crystal Display Television): TV sử dụng công nghệ màn hình LCD, có đèn nền LED hoặc CCFL (Cold Cathode Fluorescent Lamp) để hiển thị hình ảnh.
LED TV (Light Emitting Diode Television): TV sử dụng công nghệ màn hình LED, có đèn LED làm đèn nền để tạo ra hình ảnh sáng và rõ ràng.
OLED TV (Organic Light Emitting Diode Television): TV sử dụng công nghệ màn hình OLED, trong đó mỗi điểm ảnh được tự chiếu sáng, tạo ra hình ảnh với độ tương phản cao và màu sắc chân thực.
Plasma TV: TV sử dụng công nghệ màn hình plasma, trong đó các tế bào plasma được sử dụng để tạo ra hình ảnh, nhưng loại này hiện đã ít được sản xuất do sự phổ biến của TV LED và OLED.
Cable TV: TV cáp, là dịch vụ truyền hình mà tín hiệu được truyền qua cáp cáp quang hoặc cáp đồng.
Hệ thống điện nhẹ đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng hiện nay, hệ thống và thiết bị điện nhẹ được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống tòa nhà, các công trình xây dựng. Để biết thêm chi tiết về hệ thống điện nhẹ, các giải pháp và thiết bị trong hệ thống điện nhẹ hãy liên hệ trực tiếp với MEAD TECH để được giải đáp!
Hy vọng những Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ mà MEAD TECH chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin cũng để tiếp cận về các nội dung, kiến thức, các thiết bị, giải pháp liên quan tới hệ thống điện nhẹ dễ dàng hơn. Hãy lưu lại đâu đó để tham khảo khi cần.
Đừng quên Tham gia ngay vào cộng đồng Hệ thống mạng, điện nhẹ, an ninh để tìm hiểu nhiều hơn về Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ cũng nhưng các thiết bị, giải pháp liên quan về Hệ thống điện nhẹ.
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: thuật ngữ hệ thống điện nhẹ, hệ thống điện nhẹ là gì, hệ thống điện nhẹ bao gồm những gì, điện nhẹ là gì, đơn vị thi công hệ thống điện nhẹ uy tín, nhà thầu thi công hệ thống điện nhẹ, thi công trọn gói điện nhẹ, khái niệm về hệ thống điện nhẹ, đơn vị thi công điện nhẹ hà nội, gói thầu hệ thống điện nhẹ,