Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
Bạn đang mơ ước về một ngôi nhà hiện đại, tiện nghi, nơi mọi thứ tự động hóa và vận hành theo ý muốn của bạn? Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) chính là chìa khóa biến giấc mơ đó thành hiện thực. Hãy cùng khám phá thế giới diệu kỳ của Smart Home, nơi công nghệ hòa quyện vào cuộc sống, mang đến cho bạn sự trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ và đầy thú vị!
Hệ thống nhà thông minh là gì?
Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) là một hệ thống công nghệ tự động hoá được tích hợp trong ngôi nhà, giúp điều khiển và quản lý các thiết bị và hạ tầng nhà ở thông qua mạng internet. Mục đích của hệ thống nhà thông minh là tạo ra một môi trường sống thông minh, tiện lợi, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Các hệ thống nhà thông minh thường sử dụng các công nghệ như Internet of Things (IoT), máy học (machine learning), trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence) và các giao thức kết nối không dây như Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee để kết nối và điều khiển các thiết bị từ xa thông qua điện thoại di động hoặc máy tính.
Trong hệ thống nhà thông minh, các thiết bị như đèn, máy lạnh, camera an ninh, bình nước nóng, thiết bị giải trí, và thiết bị gia dụng khác, hệ thống cổng cửa, rèm… có thể được điều khiển tự động hoặc từ xa bằng cách sử dụng ứng dụng di động hoặc giọng nói, hoặc theo lập trình thời gian và điều kiện cụ thể.
Lợi ích của việc sử dụng hệ thống nhà thông minh:
Sử dụng hệ thống nhà thông minh mang đến cho bạn vô số lợi ích thiết thực:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Hệ thống tự động hóa các tác vụ thường ngày như bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ, tưới cây,… giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
- Nâng cao tiện nghi và sự thoải mái: Bạn có thể điều khiển mọi thứ trong nhà từ xa, dù bạn đang ở bất cứ đâu. Chỉ cần một chạm nhẹ trên điện thoại hoặc một câu lệnh đơn giản bằng giọng nói, bạn có thể tận hưởng sự tiện nghi và thoải mái tối đa.
- Tăng cường an ninh: Hệ thống an ninh thông minh giúp bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi những nguy cơ tiềm ẩn như trộm cắp, cháy nổ, rò rỉ khí gas,…
- Tiết kiệm năng lượng: Hệ thống tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng dựa trên nhu cầu sử dụng, giúp bạn tiết kiệm chi phí điện nước hiệu quả.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Hệ thống nhà thông minh mang đến cho bạn một cuộc sống hiện đại, tiện nghi và thoải mái hơn, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc bên gia đình.
Hệ thống nhà thông minh thường bao gồm những gì?
Hệ thống nhà thông minh bao gồm một loạt các thiết bị và tính năng được tích hợp để tạo ra một môi trường sống thông minh và tiện ích. Dưới đây là một số thành phần chính thường có trong hệ thống nhà thông minh:
Cảm Biến: Đây là các thiết bị nhận diện và đo lường các thông số môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, chuyển động, khí CO2, và khí CO. Cảm biến được sử dụng để cung cấp dữ liệu đầu vào cho hệ thống và kích hoạt các hành động tự động.
Thiết Bị Điều Khiển: Bao gồm các thiết bị như công tắc thông minh, ổ cắm thông minh, bộ điều khiển đèn, ổ khóa cửa thông minh, thiết bị điều khiển máy lạnh và thiết bị gia dụng khác. Những thiết bị này cho phép người dùng điều khiển và tự động hóa các thiết bị trong nhà từ xa hoặc thông qua lập trình.
Mạng Kết Nối: Để kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong hệ thống nhà thông minh, cần có một mạng kết nối như Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, hay Thread.
Hệ Thống Điều Khiển và Quản Lý: Bao gồm phần mềm điều khiển và quản lý hệ thống nhà thông minh, thường là các ứng dụng di động hoặc giao diện web. Người dùng có thể sử dụng các ứng dụng này để theo dõi và điều khiển các thiết bị, lập trình các hoạt động tự động, và nhận thông báo.
Camera và Hệ Thống Giám Sát: Được sử dụng để giám sát và ghi lại hoạt động trong và ngoài nhà. Hệ thống giám sát thường bao gồm camera an ninh, cảm biến chuyển động, hệ thống cảnh báo, và các tính năng liên quan đến an ninh.
Thiết Bị Giải Trí: Bao gồm các thiết bị như loa thông minh, TV thông minh, hệ thống âm thanh đa phòng, và các thiết bị giải trí khác có thể tích hợp vào hệ thống nhà thông minh để cung cấp trải nghiệm giải trí tốt hơn.
An Ninh và Bảo Mật: Bao gồm các tính năng như ổ khóa cửa thông minh, hệ thống báo động cháy và nước, cảm biến cửa và cửa sổ, và các biện pháp bảo mật mạng để đảm bảo an toàn cho nhà và dữ liệu của người dùng.
Xem thêm:
- Giải pháp tổng thể nhà thông minh Lumi
- Giải pháp nhà thông minh Vconnex
- Giải pháp tổng thể nhà thông minh Loxone
- Danh sách thiết bị nhà thông minh Vconnex
- Danh sách thiết bị nhà thông minh Lumi
Giải mã thế giới nhà thông minh: Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh “Smart Home” A-Z
STT | Thuật ngữ | Nội dung |
1 | Smart Home | Nhà thông minh |
2 | Smart Home System | Hệ thống nhà thông minh |
3 | Smart Devices | Thiết bị thông minh |
4 | Smart Home Control App | Ứng dụng điều khiển nhà thông minh |
5 | IoT Devices | Thiết bị kết nối Internet |
6 | Hub/Controller | Bộ điều khiển trung tâm |
7 | Smart Sensors | Cảm biến thông minh |
8 | Smart Security Camera | Camera an ninh thông minh |
9 | Voice Control Smart Home | Giọng nói điều khiển nhà thông minh |
10 | Smart Home Security System | Hệ thống an ninh nhà thông minh |
11 | Remote Control Devices | Thiết bị điều khiển từ xa |
12 | Smart Energy System | Hệ thống năng lượng thông minh |
13 | Smart Lock | Khóa cửa thông minh |
14 | Smart Lights | Đèn thông minh |
15 | Smart Sound System | Hệ thống âm thanh thông minh |
16 | Smart Entertainment System | Hệ thống giải trí thông minh |
17 | Smart HVAC System | Hệ thống làm mát/thiết lập nhiệt độ thông minh |
18 | Smart Window and Curtain Control | Thiết bị điều khiển cửa sổ và rèm cửa thông minh |
19 | Smart Irrigation System | Hệ thống tưới nước thông minh |
20 | Smart Access Control System | Hệ thống kiểm soát truy cập thông minh |
21 | Smart Home System | Hệ thống nhà thông minh, hệ thống bao gồm các thiết bị và phần mềm được tích hợp để tự động hóa và kiểm soát các chức năng trong nhà Xu hướng IoT |
22 | IoT device | Thiết bị kết nối Internet, các thiết bị có khả năng kết nối Internet và thu thập dữ liệu để hoạt động hoặc gửi thông tin đến người dùng |
23 | Hub/Controller | Bộ điều khiển trung tâm, thiết bị hoặc phần mềm giúp quản lý và điều khiển các thiết bị thông minh khác trong hệ thống nhà thông minh |
24 | Remote Control App | Ứng dụng điều khiển từ xa, ứng dụng trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng cho phép người dùng điều khiển và quản lý các thiết bị thông minh từ xa |
25 | Sensor | Cảm biến, thiết bị dùng để đo lường và thu thập thông tin về môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động, khí độc, vv. |
26 | Voice Control | Bộ điều khiển giọng nói, công nghệ cho phép người dùng điều khiển các thiết bị thông minh bằng cách sử dụng lời nói thông qua trợ lý ảo như Amazon Alexa, Google Assistant, hoặc Apple Siri. |
27 | Wireless Connectivity | Kết nối không dây, các giao thức và công nghệ kết nối không dây như Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee, Z-Wave, Thread, LoRa, vv., được sử dụng để liên kết các thiết bị trong hệ thống. |
28 | Automation | Tự động hóa, cài đặt và lập trình để các thiết bị hoạt động tự động theo một lịch trình, điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể. |
29 | Security System | Hệ thống an ninh, bao gồm các thiết bị như camera an ninh, cảm biến chuyển động, hệ thống báo động, khóa cửa thông minh, vv., để bảo vệ và giám sát nhà cửa |
30 | Smart Energy | Năng lượng thông minh, sử dụng các thiết bị và công nghệ để tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng điện năng trong nhà. |
31 | Audio/Visual Entertainment System | Hệ thống âm thanh và giải trí, Bao gồm loa thông minh, TV thông minh, hệ thống giải trí đa phương tiện, vv. |
32 | Device Interoperability | Khả năng của các thiết bị khác nhau để hoạt động cùng nhau và tương tác với nhau để cung cấp trải nghiệm toàn diện hơn cho người dùng. |
33 | Xu hướng IIoT | Xu hướng Internet vạn vật trong công nghiệp |
34 | Artificial Intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo |
35 | Intergrating coordination of terminals | Tích hợp điều phối các thiết bị đầu cuối |
36 | Software | Phần mềm |
37 | Software application | Ứng dụng trên điện thoại |
38 | Software enterprise solution | Ứng dụng trên máy tính |
39 | Third-party application | Sản phẩm bên thứ 3 phát triển |
40 | Home Assistant | Tên một mã nguồn mở, giúp quản lý nhà thông minh |
41 | OpenHAB | Tương tự như Home Assistant |
42 | Hass | Là một ứng dụng tích hợp trong Home Assistant, giúp bạn dễ dàng cài đặt và mở rộng chức năng cho nhà thông minh |
43 | Gateway | Bộ xử lý trung tâm, dùng để điều khiển chủ yếu là các cảm biến, các thiết bị con của một hãng sản xuất thiết bị |
44 | Automation | Tự động hoá |
45 | Cloud | Điện toán đám mây, giúp truy cập nhà thông minh từ bất cứ đâu |
46 | Zigbee | Tên một loại sóng điều khiển thiết bị, giống như sóng wifi, Bluetooth |
47 | Data Center | Trung tâm dữ liệu |
48 | Cloud | Điện toán đám mây, giúp truy cập nhà thông minh từ bất cứ đâu |
49 | SaaS (SOFTWARE AS A SERVICE) | SaaS dùng web để lưu trữ ứng dụng cho 1 hoặc nhiều khách khách hàng sử dụng |
50 | PaaS (PLATFORM AS A SERVICE) | Bình thường bạn phải cài IDE, hoặc chạy máy ảo, vv để phát triển ứng dụng thì PaaS sẽ cung cấp nền tảng cho các bạn phát triển luôn |
51 | IaaS (INFRASTRUCTURE AS A SERVICE) | IaaS sẽ cung cấp (cho bạn thuê) cơ sở hạ tầng như thuê máy chủ |
52 | BaaS (Backend as a service)/ DaaS (Database as a Service) | Những trang như thế này sẽ hỗ trợ lưu trữ database, tạo các API để load, update, insert database |
53 | Application Programming Interface | Giao diện lập trình ứng dụng, API là các phương thức, giao thức kết nối với các thư viện và ứng dụng khác |
54 | Edge Computing | Là một kiến trúc được thiết kế và xây dựng nhằm tối ưu hoá hệ thống điện toán đám mây bằng cách cho phép xử lý, tính toán dữ liệu tại vùng biên |
55 | Third-party integrated product | Sản phẩm bên thứ 3 phát triển |
56 | OSI (Open Systems Interconnection Reference Mode) | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
57 | USB (Universal Serial Bus) | Chuẩn kết nối có dây trong máy tính |
58 | Ethernet (LAN, RJ45) | Là một lớp giao thức data-link trong tầng TCP/IP |
59 | MODBUS | Modbus là dựa trên nguyên tắc Master – Slave (bên nhận – bên gửi tín hiệu), nhằm truyền dữ liệu từ các thiết bị đầu cuối về |
60 | MODBUS RTU | Dựa trên nguyên tắc Master – Slave, tức là một bên nhận tín hiệu (Master) và một bên truyền tín hiệu (Slave) thông các địa chỉ thanh ghi |
61 | MODBUS ASC II | Modbus ASC II được mã hóa dạng hexadecimal – 4 bit, cần 2 byte truyền thông cho một byte thông tin |
62 | MODBUS TCP/IP | Modbus TCP sử dụng phương thức truyền qua internet hay có tên gọi khác là Modbus IP tương ứng với một địa chỉ IP |
63 | KNX | Tiêu chuẩn mở (EN 50090 , ISO / IEC 14543) dành cho hệ thống quản lý, tự động hóa tòa nhà thông minh |
64 | TCP (Transmission Control Protocol) | Là giao thức cốt lõi của Internet Protocol Suite |
65 | IP (Internet Protocol) | Là giao thức chính trong Internet protocol suite để chuyển tiếp dữ liệu qua mạng |
66 | Internet Protocol Suite (TCP/IP) | Là tập hợp các giao thức thực thi protocol stack (chồng giao thức) mà Internet chạy trên đó |
67 | Web Server | Một web server là một máy tính lưu trữ các file thành phần của một website |
68 | HTTP (Hypertext Transfer Protocol) | Là nền tảng giao tiếp dữ liệu cho World Wide Web |
69 | FTP (File Transfer Protocol) | Là giao thức phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích truyền file trên Internet và trong các mạng riêng |
70 | OPC (OLE for Process Control – OLE là Object Linking and Embedding) | OPC là 1 chuẩn giao tiếp dữ liệu giữa các phần mềm, theo cơ chế client-sever |
71 | VNC (Virtual Network Computing) | Là một công nghệ kĩ thuật dùng để chia sẻ giao diện màn hình từ xa (remote desktop sharing) |
72 | VPN (Virtual Private Network) | Mạng riêng ảo |
73 | GPRS (General Packet Radio Service) | Sử dụng đa truy nhập phân chia theo thời gian (TDMA) |
74 | GPS (Global Positioning System) | Hệ thống xác định vị trí dựa trên vị trí của các vệ tinh nhân tạo |
75 | Wireless communication | Giao tiếp không dây |
76 | MeshGrid | Công nghệ giao tiếp không dây Mesh-Grid với chuẩn mã hóa độc quyền |
77 | Bluetooth | Một công nghệ giao tiếp truyền thông trong khoảng cách ngắn |
78 | BLE – Bluetooth Low Energy | Một giao thức được sử dụng đáng kể cho các ứng dụng IoT |
79 | Zigbee | Một loại truyền thông trong khoảng cách ngắn, hiện được sử dụng với số lượng lớn và thường được sử dụng trong công nghiệp |
80 | Zigbee Coordinator (ZC) | Đây được gọi là thiết bị gốc có nhiệm vụ quyết định kết cấu mạng |
81 | Zigbee Router (ZR) | Thiết bị này sẽ có nhiệm vụ định tuyến trung gian trong việc truyền dữ liệu |
82 | Zigbee End Device (ZED) | Gọi là thiết bị điểm cuối và nó sẽ giao tiếp với ZC và ZR ở gần nó nhất |
83 | Wifi | Wireless Fidelity hay mạng 802.11 là hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
84 | Z-wave | Tương tự Zigbee, Z-Wave là chuẩn truyền thông không dây trong khoảng cách ngắn và tiêu thụ rất ít năng lượng |
85 | 6LoWPAN (IPv6 protocol over low-power wireless PANs) | Sử dụng giao thức IPv6 trong các mạng PAN không dây công suất thấp |
86 | Thread | Thread là một giao thức IP mới, dựa trên nền tảng mạng IPv6 được thiết kế riêng cho mảng tự động hóa trong các tòa nhà và nhà |
87 | Cellular | Lựa chọn đường truyền dữ liệu thông qua mạng điện thoại di động GPRS/3G/LTE |
88 | NFC (Near-Field Communications) | Chạm chúng vào nhau để kích hoạt tính năng này và nhanh chóng truyền tập tin gồm danh bạ, nhạc, hình ảnh, video, ứng dụng hoặc địa chỉ website |
89 | Sigfox | Sigfox là hệ thống giống như mạng di động, sử dụng công nghệ Ultra Band ( UNB) để kết nối các thiết bị từ xa |
90 | Neul | Tương tự Sigfox và hoạt động ở băng tần 1Ghz, với mục tiêu cung cấp một mạng không dây có chi phí thấp với các đặc trưng tiêu biểu |
91 | LIFI | LIFI là một công nghệ không dây sử dụng các bóng đèn LED để truyền dữ liệu với tốc độ nhanh hơn Wifi tới 100 lần |
92 | LoRa | LoRa là viết tắt của Long Range Radio |
93 | Self-innovative Hardware | Các nhà tự phát triển phần cứng |
94 | Smart control | Điều khiển thông minh |
95 | Home sercurity | An ninh tòa nhà |
96 | Smart lighting | Chiếu sáng thông minh |
97 | Shading system | Hệ thống che nắng |
98 | Heating | Hệ thống môi trường |
99 | Third – party wireless hardware | Phần cứng không dây bên thứ 3 |
100 | AI & voice system | Trợ lý giọng nói |
101 | Apple HomePod, Siri | Trợ lý giọng nói Apple |
102 | Amazon Echo | Trợ lý giọng nói Amazon Alexa |
103 | Google Assisstant | Trợ lý giọng nói Google |
104 | Tmall Genies | Trợ lý giọng nói Tmall |
105 | MI | Trợ lý giọng nói Xiaomi |
106 | TIC | Trợ lý giọng nói TIC |
107 | Duer OS | Trợ lý giọng nói Duer OS |
108 | JD Whale | Trợ lý giọng nói JD Whale |
Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong cuộc sống hiện đại. Với những lợi ích thiết thực và khả năng mang đến trải nghiệm sống hoàn toàn mới mẻ, Smart Home hứa hẹn sẽ kiến tạo cho bạn một không gian sống tiện nghi, an ninh và đẳng cấp. Hy vọng những Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home) mà MEAD TECH chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin cũng để tiếp cận về các nội dung, kiến thức, các thiết bị, giải pháp liên quan tới hệ thống nhà thông minh dễ dàng hơn. Hãy lưu lại đâu đó để tham khảo khi cần.
Đừng quên Tham gia ngay vào cộng đồng Nghiện Nhà thông minh (Smarthome All in One) để tìm hiểu nhiều hơn về Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home) cũng nhưng các thiết bị, giải pháp liên quan đến Nhà thông minh.
Xem thêm:
- Giải pháp tổng thể nhà thông minh Lumi
- Giải pháp nhà thông minh Vconnex
- Giải pháp tổng thể nhà thông minh Loxone
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: thuật ngữ hệ thống nhà thông minh, hệ thống nhà thông minh, giải pháp nhà thông minh, thiết bị nhà thông minh, smarthome, hệ thống nhà thông minh là gì, hệ thống nhà thông minh bao gồm những gì, hiểu về hệ thống nhà thông minh, các thiết bị của một hệ thống nhà thông minh, tự động hóa nhà ở, công nghệ nhà thông minh.