Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
Tại sao Hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động lại cần thiết cho bất cứ môi trường nào?
- Tăng Cường An Ninh và Bảo Vệ Tài Sản: Hệ thống camera giám sát cung cấp một công cụ mạnh mẽ để giám sát và ghi lại mọi hoạt động xảy ra trong khu vực được bảo vệ, giúp ngăn chặn hành vi phạm tội và bảo vệ tài sản của bạn.
- Phòng Chống Tội Phạm và Xâm Nhập: Sự hiện diện của hệ thống camera giám sát và báo động có thể là yếu tố ngăn chặn hiệu quả tội phạm và sự xâm nhập vào không gian của bạn, đồng thời cung cấp bằng chứng hữu ích nếu có sự vi phạm xảy ra.
- Theo Dõi và Quản Lý từ Xa: Hệ thống camera giám sát kỹ thuật số cho phép bạn theo dõi hoạt động trong khu vực được giám sát từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào thông qua kết nối internet, giúp bạn duy trì sự kiểm soát và quản lý hiệu quả.
- Cảnh Báo Sớm về Sự Cố và Nguy Hiểm: Hệ thống an ninh/báo động tích hợp trong camera giám sát có thể cảnh báo sớm về các tình huống nguy hiểm như cháy, đột nhập hoặc sự cố khẩn cấp khác, giúp bạn phản ứng kịp thời và giảm thiểu thiệt hại.
- Tăng Cường An Toàn Công Cộng và Gia Đình: Sử dụng hệ thống camera giám sát và báo động không chỉ tăng cường an ninh cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ an toàn cho gia đình và cộng đồng, đặc biệt là trong các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.
- Nâng Cao Tính Chuyên Nghiệp và Tin Cậy: Việc cài đặt hệ thống camera giám sát và hệ thống an ninh/báo động cho thấy sự chuyên nghiệp và sẵn sàng đảm bảo an ninh cho mọi người, từ doanh nghiệp đến cơ sở y tế, trường học và các khu dân cư.
Trong một thế giới ngày càng phức tạp và nguy hiểm, việc sử dụng hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động không chỉ là sự cần thiết mà còn là một bước cần thiết để bảo vệ an toàn và tài sản của mọi người.
Các thiết bị thường được sử dụng trong một Hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
Trong một Hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động thường sử dụng các thiết bị phổ biến chung gồm: camera, đầu ghi và các thiết bị lưu trữ, thiết bị xử lý camera thông minh (AI Hub), các cảm biến (cảm biến nhiệt độ, cảm biến khói, cảm biến khí gas, cảm biến rò rỉ nước, cảm biến chuyển động, cảm biến cửa…), hàng rào điện tử, các thiết bị báo động, điều khiển, thiết bị kiểm soát truy cập…
Một số Thuật ngữ Hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động nên biết
STT | Thuật ngữ | Nội dung |
1 | Camera IP (IP Camera) | Loại camera kỹ thuật số có khả năng truyền dữ liệu video và âm thanh qua mạng Internet Protocol (IP), cho phép người dùng xem và quản lý từ xa thông qua Internet. |
2 | Analog Camera | Camera truyền thống sử dụng tín hiệu analog, cần được kết nối với một bộ ghi hình (DVR – Digital Video Recorder) để ghi lại và xem lại hình ảnh. |
3 | Wireless Camera | Camera không dây hoạt động qua kết nối Wi-Fi hoặc các giao thức không dây khác, giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển. |
4 | PTZ Camera (Pan-Tilt-Zoom Camera) | Loại camera có khả năng điều chỉnh hướng (Pan), nghiêng (Tilt), và thu phóng (Zoom) từ xa để quét toàn cảnh và chụp chi tiết. |
5 | DVR (Digital Video Recorder) | Thiết bị dùng để ghi và lưu trữ dữ liệu video từ các camera giám sát analog. |
6 | NVR (Network Video Recorder) | Thiết bị dùng để ghi và lưu trữ dữ liệu video từ các camera IP thông qua mạng. |
7 | Resolution | Độ phân giải của hình ảnh được camera ghi lại, được đo bằng số lượng pixel dọc và ngang. Các phổ biến bao gồm 720p, 1080p (Full HD), 2K, và 4K. |
8 | Field of View (FOV) | Góc quan sát của camera, xác định phạm vi mà camera có thể quét hoặc ghi lại. |
9 | IR (Infrared) | Công nghệ sử dụng ánh sáng hồng ngoại để cung cấp hình ảnh trong bóng tối hoặc điều kiện ánh sáng yếu. |
10 | Motion Detection | Chức năng cho phép camera tự động bắt đầu ghi lại khi phát hiện chuyển động trong khung hình. |
11 | Two-Way Audio | Chức năng cho phép người dùng giao tiếp hai chiều với người hoặc vật thể được quan sát thông qua camera. |
12 | Cloud Storage | Dịch vụ lưu trữ dữ liệu video trên đám mây, giúp người dùng truy cập và sao lưu dữ liệu một cách dễ dàng từ bất kỳ đâu. |
13 | Privacy Masking | Chức năng che giấu một phần hoặc toàn bộ vùng nhất định trong hình ảnh, bảo vệ sự riêng tư của người dùng. |
14 | Nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition) | Công nghệ cho phép hệ thống nhận dạng và xác định danh tính của người dùng thông qua khuôn mặt. |
15 | Nhận diện vật thể (Object Recognition) | Công nghệ cho phép hệ thống nhận biết và phân loại các vật thể trong hình ảnh hoặc video. |
16 | Phát hiện chuyển động (Motion Detection) | Hệ thống sử dụng AI để phát hiện và ghi lại sự chuyển động trong khu vực giám sát, giúp nhận diện hoạt động đáng ngờ. |
17 | Phát hiện âm thanh (Sound Detection) | Hệ thống sử dụng AI để phát hiện và phân tích các âm thanh trong môi trường giám sát, như tiếng động, tiếng kêu cứu, vv. |
18 | Phân tích hành vi (Behavior Analysis) | Hệ thống sử dụng AI để phân tích hành vi của các đối tượng trong khu vực giám sát, như di chuyển, đứng yên, đối tượng vật lý hoặc hành động không bình thường. |
19 | Hệ thống ghi nhận và phát lại (Playback System) | Hệ thống cho phép người dùng ghi lại và phát lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, thường được kích hoạt thông qua AI khi có sự kiện đặc biệt xảy ra. |
20 | Hệ thống cảnh báo thông minh (Smart Alert System) | Hệ thống sử dụng AI để gửi cảnh báo cho người dùng khi có sự kiện hoặc hành vi bất thường được phát hiện trong khu vực giám sát. |
21 | Hệ thống nhận dạng biển số xe (License Plate Recognition – LPR) | Công nghệ sử dụng AI để nhận dạng và ghi lại biển số xe trong hình ảnh hoặc video. |
22 | Hệ thống dự đoán (Predictive Analytics) | Hệ thống sử dụng AI để dự đoán các sự kiện có thể xảy ra dựa trên dữ liệu lịch sử và các mẫu. |
23 | Hệ thống học máy (Machine Learning System) | Hệ thống sử dụng thuật toán máy học để cải thiện hiệu suất và khả năng nhận dạng thông qua việc tự động học từ dữ liệu. |
24 | CCTV (Close-Circuit Television) | Truyền hình mạch kín |
25 | Công nghệ CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) | Công nghệ cảm biến hình ảnh |
26 | Công nghệ CCD (Charge Coupled Device) | Công nghệ cảm biến hình ảnh (Thiết bị tích điện kép), cảm biến quang điện số |
27 | MD (Motion Detection) | Phát hiện chuyển động |
28 | PX, Pixel | Điểm ảnh |
29 | Total pixels | Số điểm ảnh |
30 | TV Lines | Đơn vị tính độ phân giải |
31 | Fixed Focal Lens | Ông kính tiêu cự cố định |
32 | Varifocal lens | Ống kính di động có tiêu cự thay đổi được, còn được gọi là ống kính có khả năng zoom |
33 | Normal lens | Ống kính bình thường |
34 | Wide Angle lens | Ống kính góc mở rộng |
35 | Telephoto lens | Ống kính nhìn xa |
36 | Illumination | Độ nhạy sáng ( tính bằng LUX) |
37 | Minimum Illumination | Cường độ ánh sáng nhỏ nhất ( tính bằng LUX) |
38 | IR (Infrared rays) | Tia hồng ngoại |
39 | Infrared Distance | Khoảng cách hồng ngoại |
40 | IR effective Distance | Khoảng cách hoạt động của tia hồng ngoại |
41 | IR Led | Số lượng đèn hồng ngoại |
42 | IR Status | Tình trạng hồng ngoại ( bắt đầu bật hồng ngoại ) |
43 | IR Power On | Nguồn hồng ngoại |
44 | IR Cut Filter | Cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại (Lọc Hồng Ngoại) |
45 | Night Vision | Tầm nhìn đêm ( Khi camera quan sát bật hồng ngoại ) |
46 | Camera DIS | Hệ thống hình ảnh kỹ thuật số |
47 | Visible Distance | Khoảng cách quan sát |
48 | NR (Noise Reduction) | Giảm tiếng ồn (độ nhiễu) |
49 | White Balance | Cân bằng trắng |
50 | AWB (Auto white balance) | Tự động cân bằng ánh sáng trắng |
51 | AGC (Auto Gaint Control) | Tự động bù tín hiệu hình ảnh |
52 | Backlight Compensation | Bù ánh sáng ngược |
53 | Day/Night | Ngày / đêm |
54 | ATR (Digital Wide Dynamic Range) | Có khả năng thích nghi môi trường ánh sáng yếu |
55 | HLC (High Light Compensation) | Là chức năng che điểm sáng chói,quan sát tại nơi có vị trí ánh sáng không cần bằng, chống ngược sáng |
56 | WDR (Wide Dynamic Range) | Là chức năng bù sáng khi điều kiện ánh sáng tại mỗi điểm ảnh không cần bằng nhau về ánh sáng (Ví dụ cửa ra vào) |
57 | Picture Adjustment | Điều chỉnh hình ảnh |
58 | Dual Voltage | Điện áp kép |
59 | Auto electrolic Shutter | Tự động chống sốc điện |
60 | Water resistance/ water proof | Chịu nước |
61 | Vandal Proof | Chống va đập |
62 | Indoor/outdoor | Camera đặt trong nhà hay ngoài trời |
63 | Pan/Tilt/Zoom | Chức năng quay trái phải/ trên dưới/phóng to/thu nhỏ |
64 | Operation Temperature | Nhiệt độ hoạt động |
65 | Power Source | Nguồn điện |
66 | Power consumption | Công suất |
67 | Dimension | Kích thước |
68 | Weight | Trọng lượng |
69 | Zoom | Thu phóng |
70 | Alarm input | Đầu vào báo động |
71 | Angle of view | Góc nhìn |
72 | Automatic Iris Lends | Ống kính tự động Iris |
73 | Tampering Alarm | Báo động giả mạo |
74 | Titl | Nghiêng |
75 | Field of view | Trường quan sát |
76 | Fisheye lends | Ông kính mắt cá |
77 | Focal length | Độ dài tiêu cự |
78 | ABF | Tự lấy nét nền |
79 | ICR | Bộ lọc IR có thể di chuyển |
80 | DEFOG | Công nghệ Chống sương mù |
81 | 3D DNR | Giảm nhiễu số 3D |
82 | Công nghệ 2 luồng dữ liệu | Luồng dữ liệu chính với độ nét cao để phục vụ lưu trữ, luồng dữ liệu phụ dùng để xem qua mạng – với tốc độ đường truyền hạn chế |
83 | TRIPLE STREAMS | Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu, cung cấp cho người dùng lựa chọn sử dụng các luồng video khác nhau cùng 1 thời điểm. Mỗi luồng dữ liệu có mục đích sử dụng khác nhau |
84 | Sudden Audio Increase/Decrease Detection | Tính năng phát hiện tăng/giảm cường độ âm thanh đột ngột |
85 | SMART TRACKING | Tính năng Theo dõi thông minh là công nghệ tiên tiến cho camera quay quét, cho phép tăng cường hiệu quả của hệ thống giám sát hình ảnh |
86 | HỒNG NGOẠI THÔNG MINH – SMART IR | Tính năng hồng ngoại thông minh điều chỉnh cường độ hồng ngoại cho khả năng giám sát tốt trong các yêu cầu cụ thể |
87 | P-IRIS | Camera thông minh 4 line sử dụng các tính năng điều khiển khẩu độ tiên tiến nhất |
88 | ROTATE MODE | Chế độ xoay có thể thay đổi hình ảnh từ phương ngang sang phương dọc, , giúp tối ưu hóa việc sử dụng camera giám sát, tránh lãng phí băng thông và không gian lưu trữ |
89 | ROI – Region of Interest | Vùng được quan tâm |
90 | PRIVACY MASK | Vùng che riêng tư |
91 | PEOPLE COUNTING | Là 1 tính năng trong Gói tính năng thông minh của Hikvision |
92 | OBJECT REMOVAL DETECTION | Phát hiện di dời vật thể |
93 | LINE CROSSING DETECTION | Phát hiện vượt hàng rào ảo |
94 | INTRUSION DETECTION | Phát hiện xâm nhập |
95 | HEAT MAP | Video ” bản đồ nhiệt ” lưu lại các chuyển động của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định và hiển thị theo địa điểm, thời gian |
96 | FACE DETECTION | Camera IP 4-line có thể phát hiện chính xác khuôn mặt người, chụp hình khuôn mặt, hoặc kích hoạt báo động |
97 | Tính năng EIS | Ổn định hình ảnh điện tử, có thể giúp giảm tác động của hiện tượng rung lên video |
98 | DEFOCUS DETECTION | Phát hiện mất tiêu cự |
99 | AUDIO LOSS DETECTION | Phát hiện mất âm thanh |
100 | REGION EXITING | Vùng đi ra |
101 | REGION ENTRANCE | Vùng đi vào |
102 | Ethernet -10BASE-T | Truyền dữ liệu ở tốc độ 10Mbps |
103 | Ethernet -100BASE-T10 | Truyền dữ liệu ở tốc độ 100Mbps |
104 | Frame rate | Khung hình |
105 | FTP (File Transfer Protocol) | Giao thức truyền tệp |
106 | PoE – Power over Ethernet | Công nghệ cấp nguồn cho thiết bị đầu cuối qua cáp mạng CAT5,CAT6 |
107 | Coacial Cable | Cáp đồng trục |
108 | Dây nhảy | Dây ngắn có giắc 2 đầu đặc biệt |
109 | LOW BIT RATE | Băng thông thấp |
110 | Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) | Cáp đôi dây xoắn, có 7 loại khác nhau là CAT1,2,3,4,5,6,7. CAT5 dùng phổ thông. CAT6 dùng trong mạng Giga Ethernet |
111 | RJ 45 | Đầu nối cho cáp 8 lõi |
112 | RJ 11 | Đầu nối cho cáp 4 lõi |
113 | DVR(Digital Video Recoder) | Loại đầu ghi hình cho Camera Analogue |
114 | NVR(Network Video Recoder) | Loại đầu ghi hình cho Camera IP |
115 | MULTI-ADDRESS MODE | Chế độ đa địa chỉ của NVR |
116 | HVR(Hyber Video Recorder) | Loại đầu ghi hình cho Camera Hỗn hợp |
117 | PC Base | Loại đầu ghi hình cho Camera có gắn card DVR |
118 | VCA (Video Content Analytics) | Phân tích nội dung video |
119 | IP Surveillance | Quan sát qua mạng IP |
120 | HD-TVI ( (High Definition Transport Video Interface) | Tiêu chuẩn mở cho việc truyền tải tín hiệu video analog và dựa tren việc truyền dữ liệu analog nguyên bản (HIKVISION) |
121 | Turbo HD | Hikvision đã phát triển giải pháp Turbo HD analog mang tính cách mạng |
122 | HiDDNS | Máy chủ tên miền động được cung cấp bởi Hikvision, bạn có thể sử dụng một tên miền cố định để truy cập vào các thiết bị không có IP tĩnh |
123 | Net-Fault Tolerance Mode | Là một tính năng của NVR – hoạt động với các đầu ghi hình có nhiều cổng mạng |
124 | N+1 HOT SPARE | Khi có một NVR mất kết nối , một NVR dự phòng sẽ thay thế vị trí để đảm bảo toàn vẹn dữ liệu và đảm bảo tính ổn định |
125 | TRANSCODED STREAM | Các đầu ghi hình NVR của Hikvision hỗ trợ 1 luồng dữ liệu chuyển mã để xem trực tiếp và xem lại |
126 | Giao thức ONVIF | Công nghệ mix nhiều hãng sản phẩm |
127 | HDD QUOTA | Chế độ lưu trữ theo hạn mức |
128 | HDD GROUP | Chế độ lưu trữ theo nhóm ổ cứng, Nhiều HDD có thể được quản lý trong 1 nhóm |
129 | RAID | Công nghệ lưu trữ kết hợp nhiều ổ cứng vào một ổ cứng logic |
130 | S.M.A.R.T ( Công nghệ tự giám sát , phân tích và báo cáo ) | ( Công nghệ tự giám sát , phân tích và báo cáo ) là hệ thống giám sát cho HDD |
131 | RAID (Redundant Array of Independent Disks) | Mảng dự phòng của đĩa độc lập |
132 | QCIF | Chuẩn đầu ghi hình |
133 | CIF | Chuẩn đầu ghi hình |
134 | DCIF | Là 1 định dạng hình ảnh màu có độ phân giải 528×384 (PAL) và 528×320 (NTSC) |
135 | 2CIF | Chuẩn đầu ghi hình |
136 | 4CIF | Chuẩn đầu ghi hình |
137 | D1 | Chuẩn đầu ghi hình |
138 | Half D1 | Chuẩn đầu ghi hình |
139 | 960H | Chuẩn đầu ghi hình |
140 | MJPEG | Tiêu chuẩn nén ảnh |
141 | MPEG2 | Tiêu chuẩn nén ảnh |
142 | MPEG4 | Tiêu chuẩn nén ảnh |
143 | H2.64 | Tiêu chuẩn nén ảnh |
144 | Tiêu chuẩn NTSC (National Television System Committee) | Tiêu chuẩn Video |
145 | Tiêu chuẩn PAL (Phase Alternating Line) | Tiêu chuẩn Video |
146 | Horizontal | Độ phân giải |
147 | Effective pixels | Độ phân giải hình ảnh |
148 | Scanning System | Hệ thống quét |
149 | Scanning Frequency | Tần số quét |
150 | S/N Ratio (peak signal-to-noise ratio) | Tỉ số tín hiệu cực đại trên nhiễu |
151 | AHD (Analogue High Definition) | Công nghệ Analogue độ nét cao |
152 | Bandwidth | Băng thông |
153 | CVI (Composite Video Interface) | Giao diện Video tổng hợp |
154 | DNR (Dynamic Noise Reduction) | Giảm tiếng ồn động |
155 | Image Compression | Nén hình ảnh |
156 | IP (Ingress Protection) | Bảo vệ sự xâm nhập |
157 | IK (Impact Protection) | Bảo vệ tác động |
158 | IP (Internet Protocol) | Giao thức Internet |
159 | IP Adress | Địa chỉ IP |
160 | LED SMD (Surface Mount Device) | Linh kiện dán bề mặt |
161 | PIR (Passive Infrared Sensor) | Cảm biến hồng ngoại thụ động |
162 | Resolution | Độ phân giải |
163 | SMD (Smart Motion Detection) | Phát hiện chuyển động thông minh |
164 | TVI (Transport Video Interface) | Giao diện truyền video |
165 | Video server | Máy chủ video |
166 | VGA/HDMI | Cổng xuất hình ảnh kết nối với Tivi |
167 | WPA (Wifi Protected Access) | Truy cập được bảo vệ wifi |
168 | Four-tream 1080P/720P/VGA/QVGA | Bốn luồng hình ảnh |
169 | HDVCI | Là công nghệ truyền Video trên cáp đồng trục |
170 | fps (Frames per second) | Khung hình trên giây |
171 | fps (Fields per second) | Khung hình trên giây (1 frame = 2 field) |
172 | ips (Images per second) | Khung hình trên giây |
173 | SMART PLAYBACK | Tính năng xem lại thông minh cho phép xem lại dễ dàng, bỏ qua các thông tin ít quan trọng |
174 | SCENE CHANGE DETECTION | Tính năng phát hiện thay đổi khung cảnh |
175 | EZVIZ | Là một ứng dụng dịch vụ video được thiết kế đặc biệt cho người dùng thông thường |
176 | WATERMARK | Công nghệ Bản quyền hình ảnh kỹ thuật số |
177 | BMS (Building Management System) | Hệ thống quản lý tòa nhà |
178 | IBS (Intellignet Building System) | Hệ thống nhà thông minh |
179 | KVM (K: Keyboard V: Video, M: Mouse) | Là thiết bị giúp người quản trị có thể truy cập và điểu khiển được nhiều PC, server thông qua 1 bộ bàn phím, màn hình & chuột |
180 | Thiết bị chuyên biệt | Thiết bị chỉ thực hiện 1 chức năng duy nhất như lưu trữ, biến đổi, truyền tải |
181 | Thiết bị tích hợp | Thiết bị tích hợp nhiều chức năng như lưu trữ, biến đổi, truyền tài trên cùng một thiết bị |
182 | IPS | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
183 | Ethenet switch (Fast Ethernet kế thừa công nghệ của 10-Base-T-Ethernet) | Tốc độ Fast Ethernet lên đến 100 Mbps |
184 | Gigabit Ethernet switch (Gigabit Ethernet kế thừa công nghệ của Fast Ethernet) | Tốc độ Gigabit Ethernet lên đến 1 Gbps (1000 Mbps) |
185 | Workgroup switch (Hub) | Chuyển mạch nhóm làm việc, mạng ngang hàng, tương ứng với một cổng của switch chỉ có một địa chỉ máy tính trong bảng địa chỉ |
186 | Segment switch | Bộ chuyển mạch nhánh mạng. Segment switch nối các Hub hay workgroup switch lại với nhau, hình thành một liên mạng ở tầng hai |
187 | Backbone switch | Bộ chuyển mạch đường trục. Backbone switch nối kết các segment switch lại với nhau |
188 | Patch panel | Bộ đầu nối cáp giữa các thiết bị ngoài về hệ thống switch nhằm bảo bảo tính ổn định của kết nối |
189 | Bộ chuyển đổi quang | Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang nhằm tăng tốc độ và khả năng truyền |
190 | ODF (Optical Distribution Frame) | Hộp nối quang |
191 | LAN (Local Area Network) | Mạng nội bộ |
192 | WAN (Wide Area Network) | Mạng diện rộng |
193 | VIRTUAL HOST | Máy chủ ảo là một tính năng của NVR cho phép người dùng đăng nhập trực tiếp vào trang cấu hình của camera IP thông qua trình duyệt web IE |
194 | DYNAMIC ADJUSTMENT OF ENCODING PARAMETERS | Người dùng điều chỉnh thông số mã hóa có thể thấy hiệu quả sau khi tạm dừng hoặc khởi động lại đường truyền và bộ ghi hình |
195 | Chuẩn IP65 | Được định nghĩa là camera khi lắp ngoài trời được bảo vệ chống lại bụi bẩn hoàn toàn. Bên cạnh đó camera có khả năng chống nước được phun từ mọi hướng |
196 | Chuẩn IP66 | Được định nghĩa là camera khi lắp ngoài trời vẫn được bảo vệ tốt với bụi bẩn, đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi. Camera quan sát vẫn được bảo vệ tốt nếu như bị ngập nước hoàn toàn |
197 | Chuẩn IP67 | Được định nghĩa là camera khi lắp ngoài trời có khả năng chống bụi tốt, hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiều bụi. Đồng thời camera vẫn được bảo vệ, hoạt động khi ngâm dưới nước chiều sâu 1m |
198 | Cáp RG59 | Cáp đồng trục RG59 thường sử dụng với khoảng cách nhỏ hơn 225m |
199 | Cáp RG6 | Cáp đồng trục RG6 có thể truyền xa khoảng 225m đến dưới 545m |
200 | Cáp RG11 | Cáp đồng trục RG11 có thể truyền tín hiệu ở khoảng các xa hơn 500m |
201 | Hệ thống báo động (Alarm System) | Hệ thống được thiết kế để phát ra cảnh báo khi có sự cố, nguy hiểm hoặc xâm nhập xảy ra. |
202 | Cảm biến chuyển động (Motion Sensor) | Thiết bị dùng để phát hiện chuyển động trong một khu vực cụ thể và kích hoạt hệ thống báo động. |
203 | Cảm biến cửa, cửa sổ (Door/Window Sensor) | Thiết bị dùng để phát hiện việc mở hoặc đóng cửa, cửa sổ và thông báo về việc này đến hệ thống báo động. |
204 | Bộ điều khiển trung tâm (Control Panel) | Thiết bị hoặc phần mềm điều khiển và quản lý các thành phần của hệ thống báo động, bao gồm cảm biến và báo động. |
205 | Các vùng bảo vệ (Security Zones) | Khu vực cụ thể trong nhà hoặc xung quanh nhà được xác định và giám sát bởi hệ thống báo động. |
206 | Hệ thống camera giám sát (Surveillance System) | Bao gồm các camera được sử dụng để giám sát và ghi lại hình ảnh và video trong và xung quanh nhà. |
207 | Liên lạc khẩn cấp (Emergency Communication) | Cung cấp phương tiện liên lạc nhanh chóng và dễ dàng với cơ quan chức năng hoặc dịch vụ cấp cứu khi có sự cố. |
208 | Hệ thống báo động khói (Smoke Alarm System) | Thiết bị dùng để phát hiện khí khói từ đám cháy và phát ra cảnh báo động để cứu thoát. |
209 | Hệ thống báo động nước (Water Alarm System) | Thiết bị dùng để phát hiện sự rò rỉ nước và phát ra cảnh báo động để ngăn chặn thiệt hại từ sự cố này. |
210 | Hệ thống báo động với tính năng thông minh (Smart Alarm System) | Hệ thống báo động tích hợp công nghệ IoT và trí tuệ nhân tạo để cung cấp tính năng thông minh như nhận diện chuyển động, cảm biến thời tiết, và giao tiếp thông qua ứng dụng điện thoại. |
Hy vọng những Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động mà MEAD TECH chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin cũng để tiếp cận về các nội dung, kiến thức, các thiết bị, giải pháp liên quan tới hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động dễ dàng hơn. Hãy lưu lại đâu đó để tham khảo khi cần.
Đừng quên Tham gia ngay vào cộng đồng Nghiện Nhà thông minh (Smarthome All in One),và cộng đồng Hội Camera giám sát, Camera Wifi Việt Nam để tìm hiểu nhiều hơn về Khái niệm và Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động cũng nhưng các thiết bị, giải pháp liên quan đến camera giám sát, an ninh/báo động.
Xem thêm:
- Giải pháp an ninh toàn diện Jablotron đến từ Châu Âu
- 3 Loại công trình Thi công lắp đặt trọn gói Camera Hikvision/ Ezviz điển hình
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: thuật ngữ hệ thống camera giám sát, thuật ngữ hệ thống an ninh/báo động, tại sao hệ thống camera giám sát và hệ thống an ninh/báo động lại quan trọng, các thiết bị phổ biến trong 1 hệ thống camera giám sát, an ninh/báo động, thuật ngữ hệ thống CCTV, các khái niệm về hệ thống camera giám sát, các khái niệm về hệ thống an ninh/báo động