Thuật ngữ lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất
Thuật ngữ thiết kế và thi công nội thất: Bí kíp chinh phục không gian mơ ước
Bạn đang ấp ủ ý tưởng biến hóa không gian sống trở nên hoàn hảo nhưng lại bối rối trước vô vàn thuật ngữ chuyên ngành lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất? Đừng lo lắng, bài viết này chính là chìa khóa dẫn lối bạn khám phá thế giới đầy màu sắc và diệu kỳ này!
Thiết kế và thi công nội thất – Hành trình kiến tạo không gian mơ ước
Thiết kế và thi công nội thất không chỉ đơn thuần là sắp xếp đồ đạc hay trang trí nhà cửa, mà còn là nghệ thuật thổi hồn vào không gian, biến hóa nó thành nơi lưu giữ những khoảnh khắc đẹp đẽ nhất của cuộc sống. Nơi đây, bạn có thể thoải mái tận hưởng sự thư giãn sau giờ làm việc căng thẳng, quây quần bên gia đình trong những bữa ăn ấm cúng hay đơn giản là đắm chìm trong sở thích cá nhân.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa ước mơ sở hữu một không gian hoàn hảo, đòi hỏi bạn cần nắm vững những kiến thức cơ bản về thiết kế và thi công nội thất. Lĩnh vực này bao hàm vô số thuật ngữ chuyên ngành, từ phong cách thiết kế đa dạng, bố cục không gian thông minh, lựa chọn vật liệu phù hợp đến quy trình thi công tỉ mỉ.
Lợi ích của việc hiểu rõ các thuật ngữ thiết kế và thi công nội thất:
Hiểu rõ các thuật ngữ thiết kế và thi công nội thất mang lại cho bạn nhiều lợi ích thiết thực:
- Giao tiếp hiệu quả: Khi trao đổi với kiến trúc sư, nhà thầu hoặc đơn vị thi công, bạn có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để truyền đạt mong muốn và ý tưởng một cách chính xác, tránh hiểu lầm hay sai sót.
- Lựa chọn sáng suốt: Nắm vững kiến thức về các phong cách thiết kế, vật liệu thi công và quy trình thi công sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với sở thích, nhu cầu và ngân sách của bản thân.
- Giám sát hiệu quả: Tham gia vào quá trình thiết kế và thi công, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ công trình, đảm bảo chất lượng thi công và kịp thời điều chỉnh nếu có bất kỳ sai sót nào.
- Tiết kiệm chi phí: Hiểu rõ các hạng mục thi công và giá cả thị trường sẽ giúp bạn tránh được những khoản chi phí phát sinh không đáng có.
Cùng khám phá thế giới thuật ngữ thiết kế và thi công nội thất
Bài viết này sẽ là hành trình dẫn dắt bạn khám phá thế giới đầy màu sắc của thiết kế và thi công nội thất. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành lĩnh vực thiết kế và thi công nội thật.
STT | Thuật ngữ | Nội dung |
1 | Phối cảnh (Rendering): | Quá trình tạo ra hình ảnh số chân thực của không gian nội thất dự án, thường được sử dụng để trình bày ý tưởng thiết kế cho khách hàng. |
2 | Bản vẽ kỹ thuật (Technical Drawings): | Bao gồm các bản vẽ kỹ thuật chi tiết như bản vẽ trần, sàn, bản vẽ điện nước, bản vẽ thi công, v.v. |
3 | Không gian mở (Open Plan): | Thiết kế không gian mà không có rào cản vật lý rõ ràng, thường kết hợp nhiều chức năng khác nhau trong một không gian lớn. |
4 | Sử dụng không gian (Space Utilization): | Phân tích và tối ưu hóa việc sử dụng không gian để đảm bảo rằng mọi phần của nội thất được tận dụng hiệu quả. |
5 | Vật liệu và hoàn thiện (Materials and Finishes): | Bao gồm việc chọn lựa và sử dụng vật liệu và hoàn thiện phù hợp với thiết kế và mục đích sử dụng. |
6 | Hợp đồng với nhà cung cấp (Vendor Contracts): | Quản lý quá trình ký kết hợp đồng với các nhà cung cấp và thầu để cung cấp các vật liệu và dịch vụ cần thiết. |
7 | Thiết kế mô phỏng (Mockup Design): | Tạo ra mô hình hoặc mẫu thu nhỏ của phần nội thất để thử nghiệm trước khi triển khai thiết kế lớn hơn. |
8 | Quy hoạch chiếu sáng (Lighting Design): | Thiết kế và quản lý hệ thống chiếu sáng trong không gian nội thất để tạo ra một môi trường ánh sáng thích hợp và thẩm mỹ. |
9 | Phân loại không gian (Space Zoning): | Phân chia không gian nội thất thành các khu vực chức năng khác nhau, như khu vực sinh hoạt chung, khu vực ăn uống, khu vực làm việc, v.v. |
10 | Tiêu chuẩn an toàn (Safety Standards): | Bao gồm các quy định và tiêu chuẩn an toàn như cách bố trí cửa thoát hiểm, cách lắp đặt các thiết bị an toàn, v.v. |
11 | Phối cảnh 3D (3D Rendering): | Quá trình tạo ra hình ảnh số ba chiều của một không gian thiết kế, thường được sử dụng để minh họa và trình bày ý tưởng thiết kế cho khách hàng hoặc nhà đầu tư. |
12 | Phối cảnh 2D (2D Rendering): | Tương tự như phối cảnh 3D, nhưng chỉ tạo ra hình ảnh hai chiều của không gian thiết kế. |
13 | Phối cảnh thời gian thực (Real-time Rendering): | Quá trình tạo ra hình ảnh số của không gian thiết kế mà người dùng có thể tương tác và thay đổi các yếu tố trong thời gian thực. |
14 | Phối cảnh ngoại thất (Exterior Rendering): | Tạo ra hình ảnh của bên ngoài của một kiến trúc hoặc toàn bộ khuôn viên. |
15 | Phối cảnh nội thất (Interior Rendering): | Tạo ra hình ảnh của bên trong không gian nội thất, thường bao gồm nội thất và chi tiết trang trí. |
16 | Phối cảnh ánh sáng (Lighting Rendering): | Tạo ra hình ảnh của không gian thiết kế để minh họa cách ánh sáng tương tác và phản chiếu trên các bề mặt. |
17 | Phối cảnh tổng thể (Overall Rendering): | Tạo ra hình ảnh của toàn bộ không gian thiết kế, bao gồm cả nội thất và ngoại thất. |
18 | Phối cảnh động (Animated Rendering): | Tạo ra một video hoặc chuỗi hình ảnh động để minh họa ý tưởng thiết kế hoặc diễn giải không gian thiết kế theo thời gian. |
19 | Mô hình (Modeling): | Quá trình tạo ra một biểu đồ hoặc một phiên bản thu nhỏ của một sản phẩm hoặc một không gian thiết kế. Có thể sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như giấy, gỗ, nhựa, hoặc các chất liệu kỹ thuật số như phần mềm mô hình hóa 3D. |
20 | Mô phỏng máy móc (Mechanical Simulation): | Tạo ra một mô hình hoạt động của một máy móc hoặc thiết bị để kiểm tra và phân tích các tính năng và hiệu suất trước khi sản xuất. |
21 | Mô phỏng 3D (3D Simulation): | Sử dụng công nghệ mô hình hóa 3D để tạo ra một phiên bản số của một sản phẩm hoặc không gian thiết kế. Điều này có thể giúp người thiết kế hiểu rõ hơn về cách các yếu tố khác nhau tương tác trong không gian 3D. |
22 | Mô phỏng thời gian thực (Real-time Simulation): | Tạo ra một mô hình số của một hệ thống hoặc một quy trình mà người dùng có thể tương tác và thấy các kết quả ngay lập tức, thường được sử dụng trong việc đào tạo hoặc mô phỏng sự kiện thực tế. |
23 | Mô phỏng động (Dynamic Simulation): | Tạo ra một mô hình của một hệ thống động, trong đó các yếu tố như lực, chuyển động và tương tác giữa các phần tử thay đổi theo thời gian. |
24 | Mô phỏng thực tế ảo (Virtual Reality Simulation): | Sử dụng công nghệ thực tế ảo để tạo ra một môi trường ảo trong đó người dùng có thể tương tác và trải nghiệm không gian hoặc sản phẩm một cách sống động. |
25 | Mô phỏng tương tác (Interactive Simulation): | Tạo ra một mô hình trong đó người dùng có thể tương tác và thấy các phản ứng của hệ thống theo thời gian thực. |
26 | Khu vực chức năng (Functional Areas): | Các phần của không gian được phân chia dựa trên chức năng sử dụng, ví dụ như khu vực sinh hoạt chung, khu vực làm việc, khu vực ăn uống, khu vực giải trí, v.v. |
27 | Khu vực công cộng (Public Areas): | Là những khu vực mà mọi người có thể truy cập và sử dụng, như lối đi chính, sảnh đón, khu vực đón khách, v.v. |
28 | Khu vực riêng tư (Private Areas): | Là những khu vực được dành riêng cho cá nhân hoặc nhóm nhỏ, như phòng ngủ, phòng tắm, phòng làm việc, v.v. |
29 | Khu vực phục vụ (Service Areas): | Là những khu vực được sử dụng cho các hoạt động hỗ trợ như phòng máy, kho hàng, phòng giặt, v.v. |
30 | Khu vực dịch vụ (Utility Areas): | Bao gồm các khu vực và hệ thống cung cấp các tiện ích cơ bản như điện, nước, khí đốt, hệ thống thông gió, v.v. |
31 | Khu vực xanh (Green Areas): | Là những khu vực được dành riêng để tạo ra không gian xanh, như công viên, sân vườn, vườn trên sân thượng, v.v. |
32 | Khu vực an toàn (Safety Areas): | Là các khu vực được thiết kế đặc biệt để đảm bảo an toàn cho người dùng trong trường hợp khẩn cấp, như khu vực thoát hiểm, khu vực cứu hỏa, v.v. |
33 | Khu vực dành cho người khuyết tật (Handicap Accessible Areas): | Là các khu vực được thiết kế để dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho người khuyết tật, bao gồm lối đi dành riêng, cầu thang, thang máy, v.v. |
34 | Gạch lát (Tile): | Vật liệu phổ biến được sử dụng cho sàn nhà, tường và các bề mặt khác. Có nhiều loại gạch lát khác nhau như gạch đất sét, gạch men, gạch kính, v.v. |
35 | Sơn (Paint): | Sơn được sử dụng để tạo màu sắc và hoàn thiện cho bề mặt tường, trần và các vật liệu khác. Có nhiều loại sơn như sơn nước, sơn dầu, sơn latex, v.v. |
36 | Ván sàn (Hardwood Flooring): | Vật liệu được làm từ gỗ tự nhiên, thích hợp cho sàn nhà và cung cấp vẻ đẹp tự nhiên và bền bỉ. |
37 | Sàn nhựa (Vinyl Flooring): | Loại sàn được làm từ nhựa PVC, thích hợp cho các khu vực ẩm ướt như phòng tắm và nhà bếp. |
38 | Đá tự nhiên (Natural Stone): | Bao gồm các loại đá tự nhiên như đá granite, đá marble, đá xanh, được sử dụng cho các bề mặt sàn và tường mang tính thẩm mỹ cao. |
39 | Vật liệu composite (Composite Materials): | Bao gồm các vật liệu được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều nguyên liệu khác nhau như gỗ, nhựa, kim loại, được sử dụng cho nhiều mục đích hoàn thiện. |
40 | Thảm (Carpet): | Vật liệu vải mềm được sử dụng cho sàn nhà để tạo cảm giác ấm áp và thoải mái. |
41 | Kính (Glass): | Vật liệu trong suốt và cứng được sử dụng cho cửa, cửa sổ, màn che và phân khu vách kính. |
42 | Kim loại (Metal): | Bao gồm các vật liệu như thép, nhôm, đồng được sử dụng cho các bề mặt hoàn thiện và trang trí. |
43 | Gỗ (Wood): | Vật liệu tự nhiên được sử dụng cho nhiều mục đích hoàn thiện như tạo cấu trúc, trang trí và nội thất. |
44 | Gạch lát Ceramic (Ceramic Tiles): | Gạch được làm từ chất liệu gốm sứ, thường được sử dụng cho các bề mặt như sàn nhà, tường, hoặc bề mặt cảm ứng nhiệt. |
45 | Gạch lát Gốm (Porcelain Tiles): | Gạch lát được làm từ chất liệu gốm sứ chặt chẽ, có khả năng chịu mài mòn và hấp thụ nước thấp, thường được sử dụng cho sàn nhà hoặc các bề mặt ngoài trời. |
46 | Gạch lát Đất nung (Terracotta Tiles): | Gạch được làm từ đất sét tự nhiên, thường có màu nâu đỏ hoặc cam, thường được sử dụng cho sàn nhà hoặc tường trong các kiểu trang trí mang phong cách cổ điển hoặc hiện đại. |
47 | Gạch lát Mosaic (Mosaic Tiles): | Gạch lát nhỏ được ghép thành các bức tranh hoặc mẫu hoa văn, thường được làm từ gốm sứ hoặc kính, thường được sử dụng cho các tường trang trí hoặc bề mặt nghệ thuật. |
48 | Gạch lát Granite (Granite Tiles): | Gạch được làm từ đá granite tự nhiên, có độ bền cao và chống trầy xước, thường được sử dụng cho sàn nhà hoặc các bề mặt bếp. |
49 | Gạch lát Marble (Marble Tiles): | Gạch được làm từ đá marble tự nhiên, có vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao, thường được sử dụng cho sàn nhà hoặc các bề mặt tường trang trí. |
50 | Gạch lát Travertine (Travertine Tiles): | Gạch được làm từ đá travertine tự nhiên, thường có màu nâu và màu be, thường được sử dụng cho các sàn nhà hoặc các bề mặt ngoại thất. |
51 | Gạch lát Cotto (Cotto Tiles): | Gạch lát được làm từ đất nung, thường có màu đỏ và màu cam, thường được sử dụng cho các sàn nhà hoặc các bề mặt nội thất trong các kiểu trang trí mang phong cách truyền thống. |
52 | Sơn lót (Primer): | Loại sơn được sử dụng trước khi sơn lớp phủ chính để tạo ra một lớp nền đồng đều và giúp sơn bám chặt hơn lên bề mặt. |
53 | Sơn lớp phủ (Topcoat Paint): | Loại sơn cuối cùng được sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt. Có thể có nhiều loại sơn lớp phủ khác nhau như sơn acrylic, sơn dầu, sơn polyurethane, v.v. |
54 | Sơn acrylic (Acrylic Paint): | Loại sơn có thành phần chính là acrylic polymer, nhanh khô, ít mùi, dễ làm sạch bằng nước, thường được sử dụng cho nhiều mục đích sơn khác nhau. |
55 | Sơn dầu (Oil-based Paint): | Loại sơn có thành phần chính là dầu, chúng có độ bám dính và độ bền cao hơn so với sơn acrylic, thường được sử dụng cho các bề mặt ngoài trời hoặc trong nhà có độ ẩm cao. |
56 | Sơn lót chống rỉ (Anti-corrosive Primer): | Sơn lót được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn và rỉ sét, thường chứa các thành phần chống rỉ như kẽm hoặc phosphate. |
57 | Sơn nền (Base Coat): | Loại sơn được sử dụng như là một phần của quy trình sơn nhiều lớp, tạo ra màu sắc hoặc bản vẽ cơ bản cho lớp phủ chính. |
58 | Sơn chống nấm mốc (Mold-resistant Paint): | Loại sơn có chứa chất phụ gia chống nấm mốc, thường được sử dụng cho các khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm hoặc nhà bếp. |
59 | Sơn phản quang (Reflective Paint): | Loại sơn được thiết kế để phản chiếu ánh sáng, thường được sử dụng trên biển báo hoặc cột đèn để tăng cường sự hiệu quả của biển báo giao thông. |
60 | Sơn vệ sinh (Hygienic Paint): | Loại sơn chứa chất kháng khuẩn hoặc chất chống khuẩn, thường được sử dụng trong các khu vực cần đảm bảo vệ sinh như bệnh viện hoặc nhà hàng. |
61 | Ván sàn cứng (Hardwood Flooring): | Loại ván sàn được làm từ gỗ cứng tự nhiên như oak, maple, cherry, hoặc walnut, có đặc tính bền và đẹp. |
62 | Ván sàn cứng tự nhiên (Solid Hardwood Flooring): | Ván sàn được làm từ một tấm gỗ nguyên khối, thường có độ dày từ 3/4 đến 5/16 inch. |
63 | Ván sàn cứng kỹ thuật (Engineered Hardwood Flooring): | Ván sàn được làm từ các lớp gỗ ép với lớp gỗ cứng ở phía trên, cung cấp độ ổn định hơn và ít bị biến dạng do độ ẩm. |
64 | Lớp mặt (Wear Layer): | Là lớp gỗ cứng ở phía trên của ván sàn, thường có độ dày từ 0.6mm đến 6mm, là phần tiếp xúc trực tiếp với các hoạt động hàng ngày. |
65 | Góc khoét (Bevel): | Khoét vát ở mép của mỗi tấm ván sàn, có thể là góc khoét vát sâu (deep bevel) hoặc góc khoét vát nhẹ (micro-bevel). |
66 | Kích thước (Dimensions): | Bao gồm độ dày, chiều rộng và độ dài của mỗi tấm ván sàn, được xác định bởi nhà sản xuất. |
67 | Màu sắc và hoàn thiện (Color and Finish): | Phạm vi màu sắc và hoàn thiện bề mặt của ván sàn, bao gồm màu tự nhiên của gỗ, hoặc các hoàn thiện như sơn, lớp phủ hoặc bóng loáng. |
68 | Lớp bảo vệ (Protective Layer): | Là lớp phủ bảo vệ chống trầy xước và mài mòn, giúp bảo vệ lớp mặt của ván sàn. |
69 | Hệ thống lắp đặt (Installation System): | Phương pháp lắp đặt ván sàn, bao gồm hệ thống khoá (locking system), hệ thống dán (adhesive system), hoặc hệ thống đinh vít (nailing system). |
70 | Nền (Subfloor): | Là bề mặt dưới ván sàn, có thể là bê tông, gỗ nguyên liệu hoặc bề mặt hiện có của sàn nhà. |
71 | Đá Granite (Granite): | Là loại đá tự nhiên có cấu trúc mạch nguyên tử, thường có màu sắc đa dạng từ trắng, xám, đen đến hồng, và được sử dụng rộng rãi cho bề mặt sàn, bàn bếp, và cả ngoại thất do độ bền và độ cứng cao. |
72 | Đá Marble (Marble): | Là loại đá tự nhiên phong phú về màu sắc và vân đá, có cấu trúc tinh thể mịn, thường được sử dụng cho sàn nhà, bề mặt bàn làm việc, tường trang trí và các công trình kiến trúc sang trọng. |
73 | Đá Travertine (Travertine): | Là loại đá tự nhiên có kết cấu rỗng, thường có màu nâu, be hoặc kem, và được sử dụng rộng rãi cho sàn nhà, bề mặt bồn tắm, và vật liệu trang trí. |
74 | Đá Limestone (Limestone): | Là loại đá tự nhiên chứa nhiều khoáng vật canxi, thường có màu xám hoặc trắng, và được sử dụng cho các ứng dụng trong nội thất và ngoại thất như sàn nhà, lối đi, và tường. |
75 | Đá Slate (Slate): | Là loại đá tự nhiên có cấu trúc lớp, thường có màu sắc từ xám đến đen, và được sử dụng cho lối đi, tường lát, mái, và các ứng dụng ngoại thất khác. |
76 | Đá Sandstone (Sandstone): | Là loại đá tự nhiên có thành phần chính là cát và khoáng vật, thường có màu nâu, đỏ hoặc vàng, và được sử dụng cho các ứng dụng ngoại thất như bức tường, lối đi, và bậc thang. |
77 | Đá Onyx (Onyx): | Là loại đá tự nhiên có màu sắc đặc biệt và kết cấu tinh khiết, thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí nội thất như cột đá, tấm bàn, và đèn trần. |
78 | Đá Quartzite (Quartzite): | Là loại đá tự nhiên có độ cứng cao, thường có màu sắc và vân đá tự nhiên đẹp, và được sử dụng cho sàn nhà, bề mặt bàn làm việc và tường trang trí. |
79 | Thảm dệt (Woven Carpet): | Loại thảm được làm bằng cách dệt các sợi vải hoặc sợi tổng hợp lại với nhau thành một tấm thảm. |
80 | Thảm cắt (Tufted Carpet): | Loại thảm được tạo ra bằng cách chèn sợi dài qua một lớp vải cơ bản bằng một công nghệ gọi là tufting. |
81 | Thảm vụn (Shag Carpet): | Loại thảm có sợi dài, mềm mại và dày, tạo ra cảm giác thoải mái và ấm áp. |
82 | Thảm đẹp (Berber Carpet): | Loại thảm có bề mặt đẹp, thường được làm từ sợi dài và có độ dày nhất định, thường có màu sắc hoặc hoa văn đa dạng. |
83 | Thảm dệt chạy (Runner Carpet): | Loại thảm hình dạng hẹp và dài, thường được đặt dọc theo lối đi hoặc cầu thang để bảo vệ sàn và tạo điểm nhấn trang trí. |
84 | Thảm cắt tạo hình (Cut Pile Carpet): | Loại thảm có các sợi được cắt ngắn và dày, tạo ra bề mặt mịn màng và thoải mái. |
85 | Thảm dệt lỗ (Loop Pile Carpet): | Loại thảm có các sợi sọc dạng lặp, tạo ra một bề mặt đồng đều và bền bỉ. |
86 | Thảm vân (Patterned Carpet): | Loại thảm có một hoặc nhiều mẫu vân hoặc hoa văn, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn trang trí. |
87 | Thảm cao cấp (Luxury Carpet): | Loại thảm được làm từ các chất liệu cao cấp như len, tơ silk hoặc vải tự nhiên khác, thường có giá cao và độ bền tốt. |
88 | Thảm thể thao (Sports Carpet): | Loại thảm được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động thể thao như tennis, bóng rổ, hoặc cầu lông. |
89 | Kính cường lực (Tempered Glass): | Kính được xử lý bằng quá trình nhiệt độ cao để tăng cường độ cứng và độ bền. Khi bị va đập, nó sẽ vỡ thành những mảnh nhỏ, giảm nguy cơ gây tổn thương cho người sử dụng. |
90 | Kính chịu nhiệt (Heat-Resistant Glass): | Kính được sản xuất từ chất liệu chịu nhiệt cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng như lò nướng, bếp từ, hoặc lò vi sóng. |
91 | Kính chống phản chiếu (Anti-Reflective Glass): | Kính được phủ lớp chất liệu chống phản chiếu để giảm ánh sáng phản chiếu và tăng cường khả năng nhìn rõ, thường được sử dụng trong ứng dụng như kính mắt hay bảng điều khiển màn hình. |
92 | Kính bức xạ tia UV (UV-Protective Glass): | Kính có lớp phủ chất liệu chống tia cực tím, giúp bảo vệ vật phẩm bên dưới khỏi tác động của tia UV, thường được sử dụng cho tủ kính trưng bày và bức ảnh. |
93 | Kính đúc (Cast Glass): | Kính được sản xuất bằng cách đổ chất liệu kính nóng chảy vào khuôn, tạo ra các bản vẽ hoặc họa tiết phức tạp, thường được sử dụng trong trang trí nội thất và cửa ra vào. |
94 | Kính phủ màu (Tinted Glass): | Kính được thêm chất phụ gia để tạo ra màu sắc hoặc hiệu ứng màu, thường được sử dụng để cải thiện tính thẩm mỹ hoặc làm giảm ánh sáng mặt trời. |
95 | Kính cách âm (Soundproof Glass): | Kính được thiết kế để cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, thường được sử dụng trong cửa và cửa sổ của các công trình ở khu vực ồn ào. |
96 | Kính dẻo (Flexible Glass): | Kính có độ dẻo cao và khả năng uốn cong mà không gãy, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như màn hình cảm ứng và thiết bị điện tử linh kiện. |
97 | Kính chống cháy (Fire-Resistant Glass): | Kính được sản xuất để chịu được nhiệt độ cao và không cháy trong thời gian dài, thường được sử dụng trong các cửa và bức tường chống cháy. |
98 | Thép không gỉ (Stainless Steel): | Loại kim loại chịu được ăn mòn và không bị rỉ sét, thường được sử dụng cho đồ gia dụng như bếp, vòi sen, tủ bếp và đồ nội thất hiện đại. |
99 | Đồng (Copper): | Một kim loại mềm, có màu vàng đồng, thường được sử dụng cho các chi tiết trang trí như đèn, tay nắm cửa, và ống dẫn nước. |
100 | Nhôm (Aluminum): | Kim loại nhẹ và dễ gia công, thường được sử dụng cho các chi tiết nội thất như khung cửa, cửa sổ, và đồ đạc bếp. |
101 | Đồng thau (Brass): | Kim loại có màu vàng sáng, thường được sử dụng cho các phụ kiện nội thất như núm tủ, ốp trần, và các chi tiết trang trí khác. |
102 | Sắt (Iron): | Kim loại mạnh mẽ và bền, thường được sử dụng cho các đồ nội thất ngoại thất như bàn ghế, bàn, và tủ TV. |
103 | Titan (Titanium): | Kim loại nhẹ, bền và chịu được ăn mòn, thường được sử dụng cho các chi tiết trang trí nội thất cao cấp như đèn trần, đồng hồ, và bức tường nội thất. |
104 | Kẽm (Zinc): | Kim loại chống ăn mòn, thường được sử dụng cho các mặt bếp, mặt bàn, và ốp trần. |
105 | Bạc (Silver): | Kim loại quý có màu bạc trắng, thường được sử dụng cho các chi tiết trang trí như đồ trang sức, lối điệu, và các chi tiết nội thất sang trọng. |
106 | Bạch kim (Nickel): | Kim loại bền và chống ăn mòn, thường được sử dụng cho việc mạ chrome hoặc nickel cho các phụ kiện nội thất như vòi sen, núm tủ, và ống dẫn nước. |
107 | Thép (Steel): | Kim loại mạnh mẽ và đa dạng, thường được sử dụng cho việc làm khung cho bàn, ghế, và các mảng treo tường. |
108 | Gỗ cứng (Hardwood): | Gỗ có cấu trúc sừng đặc, từ cây loại lá rụng (như oak, maple, walnut, cherry), thường được sử dụng cho nội thất vì độ cứng và độ bền cao. |
109 | Gỗ mềm (Softwood): | Gỗ có cấu trúc tế bào mở, từ cây loại lá kim (như pine, cedar, fir), thường được sử dụng cho cấu trúc và đồ nội thất nhẹ nhàng hơn. |
110 | Gỗ tự nhiên (Solid Wood): | Gỗ được sử dụng dưới dạng tấm hoặc thanh nguyên vật liệu, không qua xử lý hoặc ghép nối. |
111 | Gỗ ghép (Engineered Wood): | Gỗ được tạo ra từ việc kết hợp nhiều lớp gỗ hoặc ván ép lại với nhau, có đặc tính ổn định hơn so với gỗ tự nhiên và thường được sử dụng cho đồ nội thất và sàn nhà. |
112 | Gỗ tái chế (Reclaimed Wood): | Gỗ được thu gom từ các nguồn gỗ tái chế như cũng xưởng, cầu cống, nhà gỗ cũ và được sử dụng lại để tạo ra đồ nội thất với vẻ đẹp và sự độc đáo đặc biệt. |
113 | Gỗ tự nhiên có vân gỗ (Natural Wood with Grain): | Gỗ được sử dụng trong thiết kế nội thất với vẻ đẹp của vân gỗ tự nhiên được bảo tồn và tôn lên bằng lớp phủ bảo vệ. |
114 | Gỗ màu sắc (Stained Wood): | Gỗ được xử lý bằng công nghệ nhuộm để thay đổi màu sắc và tạo ra các hiệu ứng trang trí đặc biệt. |
115 | Gỗ tự nhiên hoàn thiện (Natural Finished Wood): | Gỗ được bảo tồn và hoàn thiện bằng lớp sơn, dầu hoặc chất bảo vệ khác để bảo vệ bề mặt và tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của nó. |
116 | Gỗ bền màu (Stable Wood): | Gỗ có tính ổn định cao, ít bị cong vênh hay co ngót do thay đổi môi trường, thường được sử dụng cho đồ nội thất chất lượng cao. |
117 | Vật liệu tái chế: | Sử dụng các vật liệu tái chế như gỗ tái chế, kim loại tái chế hoặc nhựa tái chế để tạo ra đồ nội thất có tính bền vững và góp phần giảm lượng chất thải. |
118 | Vật liệu tái sinh: | Các vật liệu tái sinh như gỗ tái sinh, sợi tự nhiên tái sinh, hoặc nhựa tái sinh được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất thân thiện với môi trường. |
119 | Composite materials: | Vật liệu kết hợp (composite materials) như gỗ composite, composite đá, hoặc composite kim loại cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế và có thể tạo ra các sản phẩm nội thất có độ bền cao và thẩm mỹ đa dạng. |
120 | Vật liệu nano: | Công nghệ nano đã mở ra các cơ hội mới cho việc tạo ra các vật liệu như sơn nano, gạch nano, hoặc vật liệu phủ nano, mang lại tính năng chống bám bẩn, kháng khuẩn và tự làm sạch. |
121 | Vật liệu tái tạo: | Sử dụng các vật liệu tổng hợp tái tạo như bê tông tái tạo, gỗ tổng hợp tái tạo hoặc kim loại tổng hợp tái tạo để giảm thiểu tác động của việc khai thác tài nguyên tự nhiên. |
122 | Vật liệu công nghệ cao: | Các vật liệu công nghệ cao như kính cường lực thông minh, vật liệu dẻo thông minh, hoặc vật liệu tự phục hồi có thể được tích hợp vào thiết kế nội thất để cải thiện trải nghiệm người dùng và tính năng của sản phẩm. |
123 | Vật liệu tái sinh sinh học: | Sử dụng các vật liệu tái sinh sinh học như gỗ tự nhiên không có formaldehyde, sợi tự nhiên, hoặc vật liệu tổng hợp sinh học để tạo ra sản phẩm nội thất không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. |
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế và thi công nội thất, bao gồm phong cách thiết kế, bố cục không gian, màu sắc, chất liệu, nội thất và quy trình thi công. Hy vọng với những thông tin hữu ích này, bạn đã có thể tự tin bước vào hành trình kiến tạo không gian sống mơ ước cho chính mình.
Sử dụng đúng các thuật ngữ lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả với các nhà thiết kế, nhà thầu và đơn vị thi công.
- Lựa chọn phong cách, vật liệu và nội thất phù hợp với sở thích và nhu cầu.
- Giám sát quá trình thi công hiệu quả, đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
- Tiết kiệm chi phí và tránh những sai sót không đáng có.
Thiết kế và thi công nội thất là một hành trình đầy sáng tạo và thú vị. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc để bạn tự tin bước vào hành trình kiến tạo tổ ấm hạnh phúc cho bản thân và gia đình. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm:
- Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
- Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ
- Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
- Thuật ngữ hệ thống chiếu sáng
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: thuật ngữ lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất, thiết kế nội thất, thi công nội thất, thiết kế và thi công nội thất