Thuật ngữ lĩnh vực thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan
Giải mã bí ẩn “tiếng nói” của kiến trúc sư ngoại thất: Thuật ngữ thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan A-Z
Bước qua cánh cửa, bạn không chỉ bước vào ngôi nhà, mà còn bước vào một thế giới đầy màu sắc và cảm xúc được tạo nên bởi kiến trúc ngoại thất cảnh quan. Nơi đây, từng chi tiết nhỏ đều được chăm chút tỉ mỉ, hòa quyện với thiên nhiên, mang đến cho bạn một không gian sống hoàn hảo, thư giãn và tràn đầy sức sống. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của kiến trúc sư ngoại thất, bạn cần khám phá kho tàng thuật ngữ chuyên ngành thiết kế thi công ngoại thất đầy phong phú và đa dạng.
Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn vào hành trình khám phá thế giới diệu kỳ của thuật ngữ thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan, nơi bạn sẽ được giải mã những bí ẩn ẩn chứa trong từng từ ngữ chuyên ngành, từ đó hiểu rõ hơn về vai trò, chức năng và cách ứng dụng của chúng trong việc kiến tạo nên những khu vườn mơ ước.
Thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan – Nâng tầm giá trị không gian sống
Thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan không chỉ đơn thuần là việc trang trí cho ngôi nhà thêm đẹp mắt, mà còn là nghệ thuật kiến tạo một không gian sống hài hòa với thiên nhiên, mang đến cho con người cảm giác thư thái, bình yên và gần gũi với môi trường xung quanh.
Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động thiết kế, thi công và hoàn thiện các hạng mục ngoại thất của công trình như: sân vườn, hồ nước, tiểu cảnh, lối đi, hệ thống chiếu sáng, hệ thống tưới nước,… nhằm tạo nên một không gian sống đẹp mắt, tiện nghi và phù hợp với nhu cầu sử dụng của con người.
Thuật ngữ – “Ngôn ngữ” của kiến trúc sư ngoại thất
Giống như bất kỳ lĩnh vực nào khác, thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan cũng có hệ thống thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin, ý tưởng và giải pháp thiết kế một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp dễ dàng hơn với kiến trúc sư ngoại thất, từ đó đưa ra yêu cầu và mong muốn một cách chính xác.
- Đánh giá được chất lượng dịch vụ thiết kế thi công của các đơn vị khác nhau.
- Tự tìm hiểu và nghiên cứu về các giải pháp thiết kế ngoại thất phù hợp với nhu cầu và sở thích của bản thân.
- Nâng cao hiểu biết về kiến trúc và thẩm mỹ ngoại thất.
Khám phá kho tàng thuật ngữ thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan phong phú
Hãy tham gia vào hành trình khám phá thế giới thuật ngữ thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan
STT | Thuật ngữ | Nội dung |
1 | Landscape Architecture (Kiến trúc cảnh quan): | Lĩnh vực chuyên về thiết kế không gian ngoại thất cảnh quan, bao gồm cả khuôn viên, vườn hoa, công viên, và các khu vui chơi giải trí. |
2 | Site Analysis (Phân tích địa điểm): | Quá trình nghiên cứu và đánh giá các điều kiện tự nhiên và nhân tạo của một khu vực cụ thể để định hình thiết kế. |
3 | Hardscape (Công trình cứng): | Phần của cảnh quan bao gồm các cấu trúc không phải là thực vật như đường đi, sân, hồ bơi, và bức tường. |
4 | Softscape (Công trình mềm): | Phần của cảnh quan bao gồm các yếu tố sống như cây cỏ, hoa, cây cảnh và các loại thực vật khác. |
5 | Grading (Địa hình): | Quá trình điều chỉnh độ dốc và hình dạng của đất để tạo ra các bề mặt phẳng và định hình cần thiết cho thiết kế. |
6 | Planting Design (Thiết kế cây cỏ): | Quá trình chọn lựa và sắp xếp cây cỏ và các loại thực vật khác trong không gian cảnh quan. |
7 | Water Features (Các yếu tố nước): | Bao gồm các yếu tố nước như suối, hồ, và đài phun nước. |
8 | Sustainability (Bền vững): | Nguyên tắc thiết kế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên. |
9 | Outdoor Furniture (Nội thất ngoại thất): | Các loại đồ nội thất được thiết kế để sử dụng ngoài trời như bàn ghế, ghế bành, và ô dù. |
10 | Lighting Design (Thiết kế ánh sáng): | Quá trình lựa chọn và sắp xếp ánh sáng để tạo ra một không gian cảnh quan hấp dẫn và an toàn vào ban đêm. |
11 | Phong cách Hiện đại: | Đặc trưng bởi các đường cong mềm mại hoặc đường nét sắc nét, sử dụng các vật liệu công nghệ cao như kính, kim loại và bê tông. Cảnh quan thường được thiết kế với các yếu tố đơn giản, gọn gàng, và phong cách. |
12 | Phong cách Cổ điển: | Lấy cảm hứng từ thiên nhiên và kiến trúc cổ điển, sử dụng các yếu tố như cột trụ, bức tường đá, và hồ nước. Các cấu trúc thường được thiết kế với đường nét uyển chuyển và các yếu tố tự nhiên. |
13 | ||
14 | ||
15 | Phong cách Xeriscape: | Tập trung vào việc tối ưu hóa sự tiết kiệm nước thông qua việc sử dụng cây cỏ và thực vật có nguồn gốc từ khu vực khô hạn. Các thiết kế thường bao gồm việc sử dụng cỏ phong lan, cây hoa cỏ và các loại thực vật kháng khô. |
16 | Phong cách Zen: | Lấy cảm hứng từ triết lý Zen, tạo ra các không gian đơn giản, thanh lịch và tĩnh lặng. Các yếu tố như khu vườn tiểu cảnh, khe nước và bức tường đá thường được sử dụng để tạo ra một không gian meditative. |
17 | Cây Cỏ: | Cỏ được sử dụng rộng rãi trong cảnh quan để tạo ra bề mặt xanh mát và mềm mại. Cỏ Bermuda, Cỏ Bermuda Tifton, Cỏ Zoysia, và Cỏ Bermuda Celebration là một số loại phổ biến. |
18 | Cây Cối Cảnh Quan: | Cây cối làm bóng mát, tạo cảm giác thoải mái và làm đẹp cho không gian. Cây cối phổ biến bao gồm Cây Dừa, Cây Xanh, Cây Trúc, và Cây Đa. |
19 | Cây Cảnh Quan Phụ: | Cây nhỏ, thấp, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc làm đẹp cho các khu vực nhỏ trong cảnh quan. Cây như Cây Hoa Cẩm Chướng, Cây Hồng Môn, và Cây Lá Dâu Tằm thường được sử dụng. |
20 | Cây Rừng Xanh: | Cây rừng xanh giúp tạo cảm giác tự nhiên và làm cho không gian trở nên thoáng đãng. Các loại cây rừng xanh bao gồm Cây Tùng, Cây Dương Xỉ, Cây Phượng, và Cây Mãng Cầu. |
21 | Cây Thông Hơi Mát: | Cây có lá rộng, thường được trồng để tạo ra bóng mát mát mẻ và làm cho không gian trở nên thoải mái hơn. Cây Thông, Cây Cau, và Cây Cói là những lựa chọn phổ biến. |
22 | Cây Hoa: | Cây hoa thường được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ của không gian. Các loại cây hoa phổ biến bao gồm Hoa Hồng, Hoa Cẩm Tú Cầu, Hoa Mai, và Hoa Phong Lữ. |
23 | Cây Ăn Quả: | Cây ăn quả không chỉ làm đẹp cho không gian mà còn mang lại lợi ích thực tiễn. Cây như Cây Lê, Cây Cam, Cây Mận, và Cây Chanh là các lựa chọn phổ biến. |
24 | Cá Koi (Koi fish): | Cá Koi là loài cá có nguồn gốc từ Nhật Bản và được biết đến với sắc lấp lánh và hình dáng đa dạng. Chúng thường được nuôi trong hồ nước lớn và được xem là biểu tượng của sự may mắn và sự giàu có. |
25 | Cá Vàng (Goldfish): | Cá Vàng là loài cá phổ biến trong các hồ nước nhỏ và hồ cá cảnh. Chúng có nhiều biến thể về màu sắc và hình dáng, làm cho chúng trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc nuôi trong công trình cảnh quan. |
26 | Cá Cảnh (Tropical fish): | Cá cảnh là một nhóm rộng lớn bao gồm nhiều loài cá nước ngọt có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới trên thế giới. Một số loài cá cảnh phổ biến bao gồm Cá Đĩa, Cá Rồng, Cá Guppy, và Cá Betta. |
27 | Cá Sơn (Koi): | Cá Sơn là một loại cá nước ngọt có nguồn gốc từ châu Á, được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên và hình dáng đẹp mắt. Chúng thường được nuôi trong hồ nước lớn với các cấu trúc đá và cây cỏ. |
28 | Cá Cảnh Lãng Mạn (Betta fish): | Cá Betta, hay còn gọi là Cá Cái, là một loại cá nhỏ có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Chúng có màu sắc rực rỡ và hình dáng đẹp, thường được nuôi trong các hồ nước nhỏ hoặc chậu cá. |
29 | Cá Tự Nhiên (Native fish): | Các loài cá địa phương thường được ưa chuộng trong các dự án cảnh quan để tạo ra một môi trường sống tự nhiên và hỗ trợ cho hệ sinh thái địa phương. |
30 | Đất Pha Loãng (Loam): | Đất loam là loại đất có hàm lượng đất sét, cát và humus cân đối, tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của cây cỏ và thực vật. Đất loam thường được sử dụng trong việc trồng cây cỏ và tạo ra các khu vườn. |
31 | Đất Cát (Sand): | Đất cát có kết cấu hạt cát lớn, thoát nước tốt và hỗ trợ cho việc thoát nước trong hệ thống cảnh quan. Nó thích hợp cho việc làm bãi cát, sân vườn cát hoặc tạo ra khu vực thoáng đãng. |
32 | Đất Sét (Clay): | Đất sét có kết cấu hạt sét, giữ nước tốt nhưng không thông thoáng. Loại đất này thường cần được cải tạo để tăng cường thoát nước trước khi sử dụng trong việc trồng cây hoặc xây dựng cảnh quan. |
33 | Đất Hữu Cơ (Organic Soil): | Đất hữu cơ là loại đất giàu dinh dưỡng do chứa nhiều chất hữu cơ từ các loại phân bón hữu cơ hoặc mảnh vụn thực vật phân hủy. Loại đất này thích hợp cho việc trồng cây và nuôi cấy thực vật. |
34 | Đá Granite (Granite): | Đá granite là một loại đá tự nhiên có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt. Nó thường được sử dụng cho việc làm lối đi, bức tường, bàn ghế ngoại thất và các cấu trúc cảnh quan khác. |
35 | Đá Sỏi (Gravel): | Đá sỏi là một loại đá nhỏ có kích thước đồng đều, thường được sử dụng để làm lối đi, lớp phủ mặt đất hoặc làm điểm nhấn trong thiết kế cảnh quan. |
36 | Đá Cẩm Thạch (Sandstone): | Đá cẩm thạch có màu sắc và kết cấu đa dạng, thường được sử dụng cho việc làm lối đi, bức tường, cột trụ và các cấu trúc trang trí trong cảnh quan. |
37 | Nội Thất Ngoài Trời (Outdoor Furniture): | Bao gồm các loại đồ nội thất được thiết kế để sử dụng ngoài trời, như bàn ghế, ghế bành, ghế dài, bàn ăn, và ghế đôn. |
38 | Sàn Ngoài Trời (Outdoor Flooring): | Là các vật liệu sử dụng để lát sàn trong không gian ngoại thất cảnh quan, như gạch, gạch bê tông, gỗ, đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo. |
39 | Vật Liệu Phủ Mặt Đất (Ground Cover Materials): | Bao gồm các vật liệu được sử dụng để phủ mặt đất, giúp kiểm soát cỏ dại và giữ ẩm cho đất, như cỏ cắt cỏ, vải chống cỏ, cỏ nhân tạo hoặc đá sỏi. |
40 | Bức Tường Ngoài Trời (Outdoor Walls): | Là các bức tường hoặc hàng rào được xây dựng để tạo ra ranh giới hoặc định hình không gian, thường làm từ gạch, đá tự nhiên, gỗ, bê tông hoặc kim loại. |
41 | Lối Đi Ngoài Trời (Outdoor Pathways): | Là các đường dẫn ngoài trời được thiết kế để kết nối các khu vực trong không gian cảnh quan, thường làm từ gạch, đá, gỗ, hoặc các vật liệu lát sàn khác. |
42 | Bộ Tượng Vườn (Garden Statues): | Bao gồm các tượng điêu khắc hoặc bức tượng được đặt trong không gian ngoại thất cảnh quan như điểm nhấn trang trí. |
43 | Hệ Thống Chiếu Sáng Ngoài Trời (Outdoor Lighting System): | Bao gồm các thiết bị chiếu sáng được sử dụng để tạo ánh sáng và không gian sáng cho không gian ngoại thất cảnh quan vào ban đêm, như đèn treo, đèn nắp cọc, đèn dầu đường, và đèn nổi. |
44 | Khu Vực Giải Trí Ngoài Trời (Outdoor Entertainment Area): | Bao gồm các khu vực được thiết kế để giải trí và thư giãn ngoài trời, như khu vực ăn uống, khu vực nướng BBQ, khu vực lò sưởi hoặc hồ bơi. |
45 | Đá Granite (Granite): | Granite là một loại đá tự nhiên có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt. Với các màu sắc và hoa văn đa dạng, granite thường được sử dụng cho việc làm lối đi, bức tường, bàn ghế ngoại thất và các cấu trúc cảnh quan khác. |
46 | ||
47 | Đá Basalt (Basalt): | Basalt là một loại đá vulcano được hình thành từ chất lỏng nóng chảy từ lòng đất. Với màu đen hoặc xám đậm, đá basalt thường được sử dụng cho việc làm lối đi, sân nhà và bức tường, đặc biệt là trong thiết kế hiện đại và công nghiệp. |
48 | Đá Limestone (Limestone): | Limestone là một loại đá có xuất xứ từ các hóa thạch và có kết cấu mềm mại. Thường có màu sắc từ trắng đến xám, đá limestone thường được sử dụng cho việc làm lối đi, bức tường, hồ nước và các phần trang trí khác trong cảnh quan. |
49 | Đá Gneiss (Gneiss): | Gneiss là một loại đá tự nhiên có cấu trúc phẳng và mảnh vụn, thường có màu sắc đa dạng từ xám đến vàng hoặc xanh. Được sử dụng để làm lối đi, bức tường, cột trụ và các yếu tố kiến trúc khác trong cảnh quan. |
50 | Đá Trân Châu (Marble): | Marble là một loại đá tự nhiên với vân màu sắc phong phú và đa dạng. Thường được sử dụng cho việc làm bàn ghế, bức tường và các tác phẩm điêu khắc trong các dự án cảnh quan mang tính thẩm mỹ cao. |
51 | Đá Bê Tông (Concrete): | Đá bê tông thường được sử dụng trong việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước đa dạng như lối đi, bức tường, ghế và bàn ngoại thất. Đặc biệt, đá bê tông cho phép tạo ra các mẫu vân hoặc kết cấu đặc biệt. |
52 | Đá Mài (Pebbles): | Đá mài là những viên đá tự nhiên nhỏ, thường được sử dụng như lớp phủ mặt đất hoặc trang trí cho hồ nước, bể cá và các khu vực khác trong cảnh quan. |
53 | Gỗ Sồi (Oak): | Gỗ sồi là một trong những loại gỗ phổ biến được sử dụng trong cảnh quan. Nó có độ bền cao, khả năng chống mối mọt và khả năng chịu nước tốt, thích hợp cho việc làm ghế, bàn, và các cấu trúc ngoại thất khác. |
54 | Gỗ Cedar (Cedar): | Cedar là một loại gỗ có mùi thơm tự nhiên và khả năng chống mối mọt, kháng nước và chịu thời tiết tốt. Nó thường được sử dụng để làm vật liệu xây dựng cho các kết cấu ngoại thất như hàng rào, cột trụ và bức tường. |
55 | Gỗ Teak (Teak): | Teak là một loại gỗ có độ bền cao và khả năng chống mối mọt, kháng nước tốt, thích hợp cho việc làm ghế, bàn và các đồ ngoại thất khác trong các khu vực ngoài trời. |
56 | Gỗ Pine (Pine): | Pine là một loại gỗ phổ biến và phù hợp cho việc làm đồ ngoại thất trong công trình cảnh quan. Tùy thuộc vào loại, pine có thể có màu sắc và hoa văn đa dạng, từ màu nhạt đến màu nâu đậm. |
57 | Gỗ Redwood (Redwood): | Redwood là một loại gỗ tự nhiên có khả năng chống thời tiết tốt và độ bền cao. Nó thường được sử dụng cho việc làm hàng rào, bậc thang, và các kết cấu ngoại thất khác. |
58 | Gỗ Bangkirai (Bangkirai): | Bangkirai là một loại gỗ cứng và bền, có khả năng chống nước và chống mối mọt tốt. Thường được sử dụng cho việc làm sàn gỗ ngoài trời, bậc thang và cầu cảnh quan. |
59 | Gỗ Eucalyptus (Eucalyptus): | Eucalyptus là một loại gỗ cứng có màu sắc đẹp và khả năng chống mối mọt. Nó thường được sử dụng cho việc làm đồ ngoại thất như bàn ghế, ghế bành và ghế dài. |
60 | Gạch đất sét (Terracotta tiles): | Gạch terracotta là loại gạch được làm từ đất sét tự nhiên, nung chảy ở nhiệt độ cao. Chúng thường có màu đỏ đất tự nhiên hoặc có thể được sơn để tạo ra các màu sắc khác nhau. Gạch terracotta thường được sử dụng cho việc làm lối đi, sàn nhà và các bức tường trang trí. |
61 | Gạch Đá (Stone tiles): | Gạch đá là loại gạch được làm từ đá tự nhiên như đá granite, đá cẩm thạch, hoặc đá limestone. Chúng thường có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho việc sử dụng trong các khu vực ngoại thất như lối đi, sân vườn và hồ bơi. |
62 | Gạch Granite (Granite tiles): | Gạch granite là loại gạch được làm từ đá granite tự nhiên, có đặc tính bền vững, chống thấm nước và chống trượt. Chúng thường được sử dụng cho việc làm sân vườn, lối đi và bề mặt phẳng trong cảnh quan. |
63 | Gạch Gỗ (Wood tiles): | Gạch gỗ là loại gạch được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ nhân tạo, thường có vẻ đẹp tự nhiên và ấm áp. Chúng thường được sử dụng cho việc làm sàn nhà, sàn ban công hoặc sàn sân thượng trong các khu vực ngoại thất. |
64 | Gạch Bê Tông (Concrete tiles): | Gạch bê tông là loại gạch được làm từ bê tông, có độ bền cao và khả năng chống trượt. Chúng thường có nhiều màu sắc và hoa văn đa dạng, phù hợp cho việc sử dụng trong các khu vực ngoại thất như lối đi, hồ bơi và sân vườn. |
65 | ||
66 | Thép (Steel): | Thép là một trong những vật liệu kim loại phổ biến nhất trong công trình cảnh quan. Nó được sử dụng để tạo ra các kết cấu như cột, dầm, hàng rào, và các tác phẩm nghệ thuật kiến trúc. |
67 | Nhôm (Aluminum): | Nhôm là một loại kim loại nhẹ, bền và không bị ăn mòn, thường được sử dụng cho việc làm cột, bậc thang, bàn ghế và các vật liệu trang trí khác trong cảnh quan. |
68 | Sắt (Iron): | Sắt thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có vẻ đẹp cổ điển và đẹp mắt, như hàng rào, cổng, bàn ghế và đèn ngoại thất. |
69 | Đồng (Copper): | Đồng là một loại kim loại có màu sắc ấm áp và bền vững, thường được sử dụng cho việc làm các vật liệu trang trí như bức tường, tượng điêu khắc và phụ kiện ngoại thất. |
70 | Đúc (Cast Iron): | Đúc là một loại kim loại có khả năng chịu mài mòn và độ bền cao, thường được sử dụng cho việc làm các sản phẩm cỡ lớn như cột, bồn nước và đài phun nước. |
71 | Titan (Titanium): | Titan là một loại kim loại nhẹ, bền và không bị ăn mòn, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn như cầu cảnh quan, cầu đường bộ và đài phun nước. |
72 | Thép Corten (Corten Steel): | Thép Corten là một loại thép chịu mài mòn tự nhiên và phát triển một lớp vỏ bề mặt sắt oxi hình thành một lớp bảo vệ. Nó thường được sử dụng cho việc làm bức tường, cột trụ và các cấu trúc kiến trúc khác trong cảnh quan. |
73 | Thép không gỉ (Stainless Steel): | Thép không gỉ là một loại kim loại chống gỉ sét và có khả năng chịu lực tốt. Nó thường được sử dụng cho việc làm các vật liệu trang trí và đồ nội thất ngoại thất trong các dự án cảnh quan. |
74 | Gỗ Composite (Composite Wood): | Gỗ composite là một vật liệu được làm từ hỗn hợp của gỗ tái chế và nhựa tổng hợp. Nó có thể được sử dụng để làm các bức tường, sàn, bậc thang và đồ nội thất ngoại thất khác. Gỗ composite thường được lựa chọn vì khả năng chống mối mọt, chống thấm nước và dễ bảo dưỡng. |
75 | Bê Tông Composite (Composite Concrete): | Bê tông composite là một loại vật liệu được tạo ra từ việc kết hợp bê tông với các phụ gia như sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Nó có độ bền cao và khả năng chống mài mòn, thích hợp cho việc làm lối đi, sân vườn và các cấu trúc kiến trúc khác. |
76 | Gạch Composite (Composite Tiles): | Gạch composite là một loại gạch được làm từ hỗn hợp của nhựa tổng hợp và các vật liệu tự nhiên như đá hoặc gỗ. Chúng có khả năng chịu lực và chống trượt tốt, thích hợp cho việc làm lối đi, sàn nhà và bề mặt phẳng trong cảnh quan. |
77 | Vật liệu Composite Cho Vườn (Composite Garden Material): | Có nhiều loại vật liệu composite được sử dụng cho việc làm các phụ kiện và đồ trang trí trong vườn như hàng rào, bồn cây, đài phun nước và bàn ghế. Những vật liệu này thường được làm từ hỗn hợp của nhựa tái chế và sợi gỗ hoặc sợi thủy tinh, mang lại tính linh hoạt và độ bền cao. |
78 | Composite đường mài mòn (Composite Decking): | Composite decking là một vật liệu phổ biến được sử dụng cho việc làm sàn gỗ ngoại thất. Nó thường được làm từ hỗn hợp của nhựa và sợi gỗ tái chế hoặc sợi thủy tinh, cung cấp độ bền cao và khả năng chống thấm nước. |
79 | Composite Cỏ Nhân Tạo (Artificial Turf Composite): | Composite cỏ nhân tạo là một loại vật liệu được sử dụng để tạo ra bề mặt cỏ nhân tạo trong sân vườn, sân thể thao hoặc sân chơi. Nó thường được làm từ sợi nhựa tổng hợp và có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ bảo dưỡng. |
Xu hướng thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan hiện tại và tương lai tại Việt Nam
Xu hướng thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan hiện tại:
- Tận dụng tối đa yếu tố tự nhiên: Sử dụng nhiều cây xanh, tiểu cảnh, hồ nước,… để tạo bầu không khí trong lành và gần gũi với thiên nhiên.
- Thiết kế theo phong cách tối giản: Tập trung vào các yếu tố quan trọng, hạn chế sử dụng chi tiết trang trí rườm rà.
- Tích hợp công nghệ thông minh: Sử dụng hệ thống tưới nước tự động, hệ thống chiếu sáng thông minh,… để tiết kiệm thời gian và công sức.
- Thiết kế đa chức năng: Khu vườn không chỉ là nơi để thư giãn mà còn có thể là nơi tổ chức tiệc tùng, BBQ, vui chơi cho trẻ em,…
- Tạo điểm nhấn với ánh sáng: Sử dụng nhiều loại đèn chiếu sáng khác nhau để tạo hiệu ứng ánh sáng lung linh, huyền ảo.
Xu hướng thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan tương lai:
- Thiết kế bền vững: Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và tái chế.
- Thiết kế thích ứng với biến đổi khí hậu: Chịu được nắng nóng, mưa lớn, hạn hán,…
- Thiết kế hướng đến sức khỏe con người: Tạo không gian thư giãn, giảm stress, tăng cường sức đề kháng.
- Thiết kế cá nhân hóa: Phù hợp với sở thích, nhu cầu và phong cách sống của từng gia đình.
- Sử dụng công nghệ thực tế ảo: Giúp khách hàng dễ dàng hình dung và trải nghiệm không gian ngoại thất trước khi thi công.
Thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan là một lĩnh vực đầy sáng tạo và nghệ thuật, mang đến cho con người những không gian sống tuyệt vời. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với kiến trúc sư, đưa ra lựa chọn sáng suốt và sở hữu một khu vườn mơ ước. Hãy cùng khám phá thế giới diệu kỳ của thuật ngữ thiết kế thi công ngoại thất cảnh quan để kiến tạo nên những không gian sống hoàn hảo, tràn đầy cảm hứng!
Tham khảo thêm:
- Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
- Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ
- Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
- Thuật ngữ lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất
- Thuật ngữ hệ thống chiếu sáng
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: Thuật ngữ thiết kế ngoại thất, thi công ngoại thất cảnh quan, kiến trúc ngoại thất, cảnh quan sân vườn, thiết kế sân vườn, Cây xanh, tiểu cảnh, hồ nước, lối đi, vật liệu thi công, phong thủy ngoại thất