Thuật ngữ hệ thống chiếu sáng
Thuật ngữ hệ thống chiếu sáng từ A đến Z
Ánh sáng – tinh hoa của tạo hóa, là nguồn sống cho mọi sinh vật trên Trái Đất. Từ bình minh rực rỡ đến hoàng hôn huyền ảo, ánh sáng tô điểm cho cuộc sống thêm muôn màu muôn vẻ. Và hệ thống chiếu sáng chính là chìa khóa giúp con người tận dụng tối đa vẻ đẹp diệu kỳ của ánh sáng, biến hóa mọi không gian trở nên lung linh và rực rỡ.
Hệ thống chiếu sáng – Nâng tầm cuộc sống
Hệ thống chiếu sáng không chỉ đơn thuần là những bóng đèn, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, nghệ thuật và khoa học. Nó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, mang đến vô số lợi ích thiết thực:
- Tăng cường tầm nhìn và sự an toàn: Hệ thống chiếu sáng giúp con người hoạt động hiệu quả hơn vào ban đêm, đảm bảo an toàn giao thông và ngăn ngừa tai nạn.
- Nâng cao hiệu quả công việc: Ánh sáng phù hợp giúp tăng cường sự tập trung, cải thiện hiệu quả làm việc và học tập.
- Tạo bầu không khí mong muốn: Hệ thống chiếu sáng có thể tạo ra nhiều bầu không khí khác nhau, từ ấm cúng, lãng mạn đến sôi động, náo nhiệt, phù hợp với từng mục đích sử dụng.
- Tăng tính thẩm mỹ cho không gian: Hệ thống chiếu sáng được ví như trang sức cho ngôi nhà, giúp tôn lên vẻ đẹp của kiến trúc và nội thất.
- Tiết kiệm năng lượng: Các giải pháp chiếu sáng hiện đại sử dụng công nghệ LED tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí điện và bảo vệ môi trường.
Khám phá thế giới thuật ngữ hệ thống chiếu sáng
Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá thế giới đầy màu sắc của hệ thống chiếu sáng, nơi bạn sẽ được tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành về hệ thống chiếu sáng
STT | Thuật ngữ | Nội dung |
1 | Lighting design: | Thiết kế chiếu sáng |
2 | Interior lighting: | Chiếu sáng nội thất |
3 | Outdoor lighting: | Chiếu sáng ngoại thất |
4 | Architectural lighting: | Chiếu sáng kiến trúc |
5 | Stage lighting: | Chiếu sáng sân khấu |
6 | LED lighting: | Chiếu sáng LED |
7 | Energy-efficient lighting: | Chiếu sáng tiết kiệm năng lượng |
8 | Smart lighting: | Chiếu sáng thông minh |
9 | Ambient lighting: | Chiếu sáng môi trường |
10 | Task lighting: | Chiếu sáng công việc |
11 | Accent lighting: | Chiếu sáng nhấn |
12 | Track lighting: | Chiếu sáng theo dõi |
13 | Pendant lighting: | Chiếu sáng treo |
14 | Chandelier lighting: | Chiếu sáng đèn chùm |
15 | Recessed lighting: | Chiếu sáng âm trần |
16 | Fluorescent lighting: | Chiếu sáng huỳnh quang |
17 | Industrial lighting: | Chiếu sáng công nghiệp |
18 | Residential lighting: | Chiếu sáng dân dụng |
19 | Commercial lighting: | Chiếu sáng thương mại |
20 | Lighting fixtures: | Bộ thiết bị chiếu sáng |
21 | Fixture: | Thiết bị chiếu sáng, bao gồm đèn, bóng đèn và các phụ kiện kết nối. |
22 | Luminaire: | Thiết bị chiếu sáng hoàn chỉnh bao gồm tất cả các bộ phận cần thiết như đèn, bóng đèn và các phụ kiện liên quan. |
23 | Bulb: | Bóng đèn, một nguồn sáng điện được sử dụng trong các đèn. |
24 | LED (Light Emitting Diode): | Đèn phát quang điện, loại đèn sử dụng công nghệ LED để tạo ra ánh sáng. |
25 | Incandescent bulb: | Bóng đèn phát sáng bằng cách làm nóng đốt cháy filament. |
26 | Fluorescent tube: | Ống huỳnh quang, loại đèn sử dụng huỳnh quang để tạo ra ánh sáng. |
27 | Ballast: | Thiết bị điều khiển dòng điện trong đèn huỳnh quang, giúp điều chỉnh dòng điện đầu vào để giữ cho đèn hoạt động ổn định. |
28 | Dimmer: | Thiết bị điều chỉnh độ sáng của đèn. |
29 | Color temperature: | Nhiệt độ màu, đo lường màu sáng của ánh sáng được biểu diễn bằng độ Kelvin. |
30 | CCT (Correlated Color Temperature): | Nhiệt độ màu tương quan, chỉ số để mô tả màu sắc của ánh sáng. |
31 | CRI (Color Rendering Index): | Chỉ số phản chiếu màu sắc, đo lường khả năng của ánh sáng tái tạo màu sắc của các vật thể so với ánh sáng tự nhiên. |
32 | Beam angle: | Góc chiếu của ánh sáng từ một nguồn sáng, đo lường khoảng cách mà ánh sáng có thể lan rộng. |
33 | Ambient lighting: | Ánh sáng môi trường, cung cấp ánh sáng tổng thể cho không gian. |
34 | Task lighting: | Ánh sáng công việc, cung cấp ánh sáng tập trung vào một khu vực cụ thể để thực hiện công việc. |
35 | Accent lighting: | Ánh sáng nhấn, sử dụng để làm nổi bật hoặc tạo điểm nhấn cho các đối tượng hoặc không gian cụ thể. |
36 | Smart lighting s | Hệ thống chiếu sáng thông minh) |
37 | IoT lighting (Ch | Things) |
38 | Connected lighti | Chiếu sáng kết nối) |
39 | Wireless lighting control: | Điều khiển chiếu sáng không dây |
40 | Smart light bulbs: | Bóng đèn thông minh |
41 | Lighting automation: | Tự động hóa chiếu sáng |
42 | Voice-controlled lighting: | Chiếu sáng điều khiển bằng giọng nói |
43 | Remote lighting management: | Quản lý chiếu sáng từ xa |
44 | Energy-efficient smart lighting: | Chiếu sáng thông minh tiết kiệm năng lượng |
45 | Smart lighting apps: | Ứng dụng chiếu sáng thông minh |
46 | Motion sensor lights: | Đèn cảm biến chuyển động |
47 | Smart switches for lighting: | Công tắc thông minh cho chiếu sáng |
48 | Ambient-aware lighting: | Chiếu sáng nhận biết môi trường |
49 | Geolocation-based lighting control: | Điều khiển chiếu sáng dựa trên vị trí địa lý |
50 | Color-changing smart lights: | Đèn thông minh có thể thay đổi màu sắc |
51 | Security lighting with smart features: | Chiếu sáng an ninh với tính năng thông minh |
52 | Smart lighting integration: | Tích hợp chiếu sáng thông minh |
53 | Tunable white lighting: | Chiếu sáng trắng có thể điều chỉnh |
54 | Smart lighting for home automation systems: | Chiếu sáng thông minh cho hệ thống tự động hóa nhà cửa |
55 | Zigbee or Z-Wave lighting solutions: | Các giải pháp chiếu sáng sử dụng Zigbee hoặc Z-Wave |
56 | LED (Light Emitting Diode): | Điốt phát sáng, là một loại thiết bị bán dẫn có khả năng chuyển đổi điện năng thành ánh sáng. |
57 | LED Bulb: | Bóng đèn LED, là một loại bóng đèn sử dụng công nghệ LED để tạo ra ánh sáng. |
58 | LED Chip: | Vi mạch LED, là một phần của đèn LED chứa các hạt LED để tạo ra ánh sáng. |
59 | Lumens (lm): | Đơn vị đo lường độ sáng của ánh sáng, thể hiện lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng. |
60 | Color Temperature: | Nhiệt độ màu, đo lường màu sắc của ánh sáng được biểu diễn bằng độ Kelvin. |
61 | CRI (Color Rendering Index): | Chỉ số phản chiếu màu sắc, đo lường khả năng của ánh sáng tái tạo màu sắc của các vật thể so với ánh sáng tự nhiên. |
62 | Dimmable LED Lights: | Đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng, cho phép người dùng điều chỉnh mức độ sáng tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường sử dụng. |
63 | RGB LED Lights: | Đèn LED có thể phát ra ánh sáng màu đỏ, xanh lá cây và xanh lam, cho phép tạo ra nhiều màu sắc khác nhau bằng cách kết hợp các màu cơ bản này. |
64 | LED Driver: | Bộ điều khiển LED, là một thiết bị điện tử điều khiển nguồn điện đầu vào để cung cấp điện cho đèn LED. |
65 | LED Fixture: | Thiết bị chiếu sáng LED, bao gồm cả đèn LED và các phụ kiện kết nối cần thiết. |
66 | LED Strip Lights: | Dải đèn LED, là một dãy các LED được gắn trên một dải linh hoạt để tạo ra ánh sáng phân tán và đồng đều. |
67 | LED Downlights: | Đèn LED âm trần, là loại đèn được lắp đặt vào các lỗ cắt trần để chiếu sáng từ trên xuống dưới. |
68 | LED Tube Lights: | Đèn ống LED, là loại đèn sử dụng công nghệ LED thay thế cho các bóng đèn huỳnh quang truyền thống. |
69 | LED Retrofit: | Cải tiến đèn LED, là quá trình thay thế các bóng đèn truyền thống bằng các đèn LED trong các hệ thống chiếu sáng hiện có. |
70 | LED Grow Lights: | Đèn LED trồng cây, là loại đèn được thiết kế để cung cấp ánh sáng cần thiết cho cây trồng trong quá trình trồng trọt hoặc nuôi trồng thủy canh. |
71 | Bức xạ, hay phát xạ: | Trong vật lý học, bức xạ, hay phát xạ, là sự lan tỏa hoặc truyền dẫn năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt phân tử qua không gian hoặc thông qua môi trường dẫn. |
72 | Bức xạ điện từ: | Sóng radio, vi sóng, hồng ngoại, ánh sáng ban ngày, tia cực tím, tia gamma… |
73 | Bức xạ phân tử: | Bức xạ alpha, bức xạ beta… |
74 | Bức xạ âm thanh: | Sóng siêu âm, sóng địa chấn |
75 | Bức xạ trọng lực: | Bức xạ dưới dạng sóng trọng lực |
76 | Quang phổ: | Ánh sáng là phạm vi nhìn thấy được từ 380nm đến 780nm, được gọi là quang phổ. |
77 | Góc bức xạ: | Góc bức xạ là góc của đèn điện mà nó phát ra ánh sáng từ nguồn sáng |
78 | Ánh sáng: | Ánh sáng là bức xạ nhìn thấy trong khoảng từ 380nm đến 780nm (Quang phổ) |
79 | Công suất (W): | Điện năng tiêu thụ của thiết bị chiếu sáng |
80 | Hiệu suất (Lm/W): | Hiệu suất phát quang là mô tả hiệu quả của nguồn sáng liên quan đến năng lượng điện được chuyển thành ánh sáng nhìn thấy |
81 | Quang thông Lm (Lumen): | Quang thông là thước đo công suất ánh sáng do một nguồn sáng phát ra. Dụng cụ để đo quang thông là một quả cầu Ulbricht |
82 | Điện áp vận hành (V): | Điện áp xoay chiều/một chiều |
83 | Tuổi thọ (h): | Theo giờ hoặc số lần bật tắt |
84 | Hệ số công suất: | Công suất phản kháng |
85 | Chip LED (Light Emitting Diode): | Chip LED giống như trái tim đèn LED đảm bảo nguồn sáng ổn định và chất lượng của đèn |
86 | Độ rọi – E – lx (lm/m2) (Hay còn gọi là độ sáng): | Độ rọi là đo quang thông của một nguồn sáng chiếu tới một bề mặt nhất định. Độ rọi = [(Công suất đèn xHiệu suất đèn)/Quang thông x Số lượng đèn]/ Diện tích |
87 | Độ sáng ngang – Eh – lx: | Độ rọi ngang là mô tả mức độ rọi trên các không gian ngang. Un= En(min)/En(tb) |
88 | Độ rọi dọc – Ev – lx: | Độ rọi dọc là mô tả mức độ rọi trên các khu vực thẳng đứng. Ud= Ed(min)/Ed(max) |
89 | Độ rọi hình trụ – Ez – lx: | Độ rọi hình trụ là đo mức độ rọi theo chiều dọc của các hình, vật thể và khuôn mặt người |
90 | Cường độ ánh sáng – I – cd: | Cường độ ánh sáng là đo quang thông của nguồn sáng được phát ra theo một góc hoặc một hướng nhất định. Dụng cụ để đo cường độ ánh sáng là Goniometer |
91 | Đường cong phân bố cường độ ánh sáng (LDC): | Đường cong phân bố cường độ ánh sáng mô tả bức xạ không gian của nguồn sáng hoặc đèn chiếu sáng. Công cụ để đo đường cong phân bố cường độ ánh sáng là Goniometer |
92 | Quang lượng L: Đơn vị đo : | candela trên mỗi mét vuông (cd/m2). |
93 | Độ chói – L – cd/m²: | Đo quang thông từ bề mặt được chiếu sáng hoặc tự chiếu sáng ở mắt người quan sát |
94 | Chói: | Chói trực tiếp là do đèn hoặc bề mặt có độ phát sáng quá cao. Hiện tượng chói lóa gián tiếp là do phản xạ dạng hạt ở gương hoặc các bề mặt có độ sáng bóng cao |
95 | (Tương quan) Nhiệt độ màu – CCT – K: | Mỗi nguồn sáng đang bức xạ ánh sáng theo một màu sáng nhất định. Kelvin (K) |
96 | 1900k: | Ánh sáng nền |
97 | 2200k: | Ánh sáng đèn sợ đốt |
98 | 2700k – 3000k: | Vàng ấm |
99 | 4000k – 4500k: | Ngả vàng tự nhiên |
100 | 4800k: | Ánh Sáng mặt trời |
101 | 5000k – 6000k: | Ánh sáng trắng |
102 | 7000k – 7500k: | Ánh sáng trắng lạnh |
103 | CRI- là viết tắt của cụm từ Color Rendering Index: | Là chỉ số phản ánh độ trung thực màu sắc của vật thể khi được nguồn sáng chiếu tới |
104 | 100CRI: | Là ánh sáng ban ngày có màu trung thực cao nhất |
105 | 85-95CRI: Chỉ số chuẩn để chiếu sáng trong ngành in ấn, nghành có liên quan đến màu sắc như : | pha chế sơn |
106 | 70-85CRI: | Là chỉ số trong chiếu sáng thông dụng trong hầu hết các loại bóng đèn |
107 | 50-70CRI: | Ánh sáng bắt đầu làm môi trường, vật thay đổi màu nhẹ |
108 | 0-50CRI: | Ánh sáng làm thay đổi màu sắc hoàn toàn của vật |
109 | Hiệu ứng nhấp nháy và Stroboscopic: | Hiện tượng nhấp nháy gây khó chịu và có thể dẫn đến các tác động sinh lý như đau đầu |
110 | Chip LED (Light Emitting Diode): | Chip LED giống như trái tim đèn LED đảm bảo nguồn sáng ổn định và chất lượng của đèn |
111 | Chip DIP: | Chip DIP viết tắt của cụm từ tiếng Anh Duel In-Line Package. Đây được coi là thế hệ chip LED đầu tiên |
112 | Chip SMD: | Chip LED SMD có kích thước nhỏ dùng để gắn trực tiếp lên bề mặt bản mạch. SMD LED có hiệu suất phát quang rất cao |
113 | Chip COB led có tên viết tắt của cụm từ Chip On Board: | Tuy chip COB không đổi màu ánh sáng nhưng nhờ có công suất cao nên thường được ứng dụng để sản xuất các dòng đèn dân dụng và công nghiệp |
114 | Chip MCOB: | Có hiệu suất phát sáng cao chip MCOB cho độ hoàn màu CRI tốt |
115 | Chip COG: | Chip COG được biết đến với tên gọi LED dây tóc |
116 | Góc phân tán ánh sáng rộng: | Góc tản sáng rộng là đèn có góc phân tán ánh sáng ∞ >60 độ |
117 | Góc phân tán ánh sáng trung bình: | Góc tản sáng trung bình là đèn có góc phân tán ánh sáng 30 độ < ∞< 60 độ |
118 | Góc phân tán ánh sáng hẹp30 độ: | Góc tản sáng hẹp là đèn có góc phân tán ánh sáng ∞ < 30 độ |
119 | Hiệu suất tải lắp đặt: | Đây là độ chiếu sáng duy trì trung bình được cung cấp trên một mặt phẳng |
120 | Hệ số hiệu suất tải lắp đặt: | Đây là tỷ số của hiệu suất tải mục tiêu và tải lắp đặt |
121 | Nguồn phát sáng: | Bộ đèn là một đơn vị phát sáng hoàn chỉnh |
122 | Độ cao lắp đặt: | Độ cao của đồ vật hay đèn so với mặt phẳng làm việc |
123 | Hiệu suất phát sáng danh nghĩa: | Tỷ số giữa công suất lumen danh nghĩa của đèn và tiêu thụ điện danh nghĩa, được thể hiện bằng lumen trên oát |
124 | Chỉ số phòng: | Đây là một hệ số thiết lập quan hệ giữa các kích thước dự kiến của cả căn phòng và độ cao giữa bề mặt làm việc và bề mặt của đồ đạc |
125 | Hiệu suất tải mục tiêu: | Giá trị của hiệu suất tải lắp đặt được xem là có thể đạt được với hiệu suất cao nhất, được thể hiện bằng lux/W/m² |
126 | Hệ số hiệu suất tải lắp đặt: | Đây là tỷ số của hiệu suất tải mục tiêu và tải lắp đặt |
127 | Định luật tỷ lệ nghịch với bình phương: | E = độ chiếu sáng, I = cường độ sáng và d = khoảng cách. E1 d1² = E2 d2² |
128 | Chất lượng ánh sáng: | Một thuật ngữ kỹ thuật đề cập đến độ gắt hay độ dịu của ánh sáng |
129 | Ánh sáng gắt (Ánh sáng cứng): | Là ánh sáng được tạo thành bởi các nguồn sáng nhỏ, tạo ra các cạnh “cứng” |
130 | Ánh sáng mềm (Ánh sáng dịu): | Là ánh sáng có độ tương phản nhẹ hơn |
131 | Ánh sáng bóng (silhouette lighting): | Hiệu ứng tạo ra hình ảnh nhân vật như một bóng đen sắc nét nổi bật trên nền phông trắng |
132 | Ánh sáng phông đen (cameo lighting): | Sự tập trung các nguồn sáng mạnh chỉ chiếu vào tiền cảnh (foreground) |
133 | Ánh sáng chung (incident light): | Ánh sáng từ tất cả các nguồn sáng trong bối cảnh, trong đó có chủ đề. Chuyên viên ánh sáng sẽ đo nguồn sáng bằng pô sơ mét (incident light meter) để điều tiết chúng |
134 | Ánh sáng hữu ích (available light): | Ánh sáng thiên nhiên hoặc các nguồn sáng có sẵn ở điểm quay (location) được dùng khi ghi hình mà không cần sử dụng thêm kỹ thuật chiếu sáng |
135 | Ánh sáng chia-rô-cu-rô (chiaro scuro): Thuật ngữ kết hợp hai từ gốc Ý: | “sáng” và “tối”, gọi phương pháp chiếu sáng đa chiều tạo kịch tính và làm nổi bật chủ đề |
136 | Ánh sáng huỳnh quang (fluoresent light): | Ánh sáng từ đèn chứa khí lưu huỳnh phát sáng khi khi dây tóc bị nung đến nhiệt độ tới hạn, có độ màu từ 4000 K đễn 4800 K (màu trắng lạnh) |
137 | Ánh sáng gián tiếp (indirect light): | Ánh sáng hắt hay ánh sáng phản xạ từ những tấm phản quang, gương, hoặc các vật thể có bề mặt màu trắng, màu sáng chiếu vào chủ đề |
138 | Ánh sáng khuếch tán (diffused light): | Ánh sáng bị giảm cường độ, thay đổi nhiệt độ màu khi đi qua môi trường không khí, khói nước hoặc bị chắn bằng những dụng cụ |
139 | Ánh sáng lỳ (flat light): | Ánh sáng được chiếu từ một hướng duy nhất vào chủ đề (đèn chính, đèn khử bóng) khiến chủ đề sáng đều, bị “dính” vào phông, không có sự tương phản |
140 | Ánh sáng môi trường (ambiancelight, background light, room light): | Ánh sáng trong không gian một cảnh (thường là ánh sáng dịu) được coi là ánh sáng trong không gian của bối cảnh, không chỉ chiếu vào chủ đề |
141 | Ánh sáng nhấn (accent light): | Ánh sáng có cường độ cao được chiếu tập trung vào chủ đề để làm nổi bật nó |
142 | Ánh sáng pha (hard light): | Ánh sáng hội tụ cực mạnh chiếu một góc hẹp trực diện vào chủ đề |
143 | Ánh sáng tăng cường (booster light): | Ánh sáng tăng cường (booster light) |
144 | Ánh sáng trời (daylight): | Ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng ban ngày trời không mưa trong khoảng thời gian từ 10 giờ đến 15 giờ |
145 | Bóng Đèn Sợi Đốt: | Nó sử dụng nguyên lý đốt nóng dây tóc để phát ra ánh sáng |
146 | Đèn Huỳnh Quang: | Đèn phóng khí áp suất thấp |
147 | Đèn Phóng Khí: | Nguyên lý phát sáng của loại nguồn sáng này là khí giữa hai điện cực được kích thích bởi các electron để phát ra ánh sáng |
148 | Đèn phóng khí áp suất thấp: | Đèn huỳnh quang |
149 | Đèn phóng khí áp suất cao: | Đèn thủy ngân, đèn khí natri cao áp và đèn kim loại phức tạp |
150 | Ánh Sáng Vô Hình: | Liên quan đến ánh sáng khả kiến, bức xạ điện từ có bước sóng ngoài 360-830nm được gọi là ánh sáng vô hình |
151 | Tia cực tím: | Sóng điện từ có bước sóng dưới 360nm |
152 | Tia hồng ngoại và sóng vô tuyến: | Bức xạ điện từ có bước sóng lớn hơn 780nm |
153 | Ánh Sáng Điểm Nhấn: | Dùng để chỉ một loại ánh sáng định hướng được sử dụng để nhấn mạnh một mục tiêu cụ thể hoặc thu hút sự chú ý đến một phần nhất định của thị giác |
154 | Chiếu sáng ngoại vi: | Dùng để chỉ ánh sáng toàn vùng có thể tạo ra ánh sáng chung |
155 | Độ sáng trung bình: | Đề cập đến thông lượng phát quang tổng lum trên một đơn vị diện tích thực sự rời khỏi bề mặt được chiếu sáng |
156 | Độ sáng trung bình của đèn: | Dùng để chỉ độ sáng ở một góc đã biết chia cho diện tích chiếu của đèn theo hướng đó |
157 | Góc chùm: | Dùng để chỉ góc giữa hai hướng trong đó độ chói bằng 50% độ sáng tối đa trên mặt phẳng vuông góc với đường tâm của chùm tia. |
158 | Đường cong phân bố ánh sáng trắc quang: | Dùng để chỉ đường cong của tình huống thay đổi trắc quang được vẽ trên mặt phẳng với tâm nguồn sáng của đèn điện hoặc đèn sử dụng tọa độ |
159 | Ánh sáng cửa sổ mái cao: | Đề cập đến thiết kế chiếu sáng của các tòa nhà với mái hoặc tường trong suốt với cửa sổ kính chiếu sáng. |
Các loại đèn trong hệ thống chiếu sáng
- Đèn LED: Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao, tuổi thọ lâu dài, đa dạng màu sắc và kiểu dáng.
- Đèn huỳnh quang: Tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn sợi đốt, nhưng vẫn tỏa nhiệt và chứa chất độc hại.
- Đèn sợi đốt: Giá thành rẻ, tỏa nhiệt cao, tuổi thọ ngắn, lãng phí năng lượng.
- Đèn halogen: Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ, hiệu quả chiếu sáng cao, nhưng tiêu thụ nhiều năng lượng và tỏa nhiệt cao.
- Đèn cao áp: Sử dụng cho khu vực công nghiệp, sân vận động, đường phố,…
Các chỉ số chiếu sáng cần quan tâm
- Cường độ sáng (Lumen – lm): Đo lường tổng lượng ánh sáng phát ra bởi nguồn sáng.
- Nhiệt độ màu (Kelvin – K): Thể hiện màu sắc của ánh sáng, từ ấm (3000K) đến lạnh (6500K).
- Chỉ số hoàn màu (CRI): Đo lường khả năng hiển thị màu sắc của ánh sáng dưới nguồn sáng nhân tạo so với ánh sáng tự nhiên, thang điểm từ 0 đến 100.
- Góc chiếu sáng: Độ mở rộng của ánh sáng từ nguồn sáng.
- Hiệu suất chiếu sáng (Lumen/watt – lm/W): Đo lường hiệu quả chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng.
- Tuổi thọ đèn: Thời gian sử dụng đèn trước khi hỏng hóc.
- Cấp độ bảo vệ (IP): Chống bụi và nước, ví dụ: IP65 (chống bụi bẩn hoàn toàn và tia nước phun mạnh).
- Điện áp (Volt – V): Đo lường mức độ chênh lệch điện thế giữa hai điểm.
- Công suất (Watt – W): Đo lường lượng điện năng tiêu thụ của đèn mỗi giây.
Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn hệ thống chiếu sáng
- Mục đích sử dụng: Chiếu sáng nhà ở, văn phòng, cửa hàng, khu công nghiệp, đường phố,…
- Diện tích không gian: Cần xác định diện tích cần chiếu sáng để lựa chọn công suất đèn phù hợp.
- Phong cách thiết kế: Lựa chọn loại đèn và kiểu dáng phù hợp với phong cách thiết kế chung của không gian.
- Ngân sách: Xác định ngân sách đầu tư để lựa chọn giải pháp chiếu sáng phù hợp.
Xem thêm: Tại sao thiết kế chiếu sáng lại quan trọng?
Xu hướng phát triển của hệ thống chiếu sáng
- Công nghệ LED: Tiếp tục phát triển với nhiều ưu điểm vượt trội về hiệu suất, tuổi thọ và đa dạng màu sắc.
- Hệ thống chiếu sáng thông minh: Tích hợp trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT), điều khiển bằng giọng nói, tự động điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu và ngữ cảnh. (Tham khảo Giải pháp chiếu sáng thông minh)
- Chiếu sáng cảnh quan: Sử dụng đèn LED để tạo điểm nhấn cho không gian ngoài trời, tăng tính thẩm mỹ và an ninh.
Hệ thống chiếu sáng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, mang đến vô số lợi ích thiết thực và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ có thêm thông tin về các thuật ngữ chuyên nghành hệ thống chiếu sáng và có thêm hiểu biết về thế giới diệu kỳ của hệ thống chiếu sáng, lựa chọn được giải pháp chiếu sáng phù hợp cho không gian của mình và góp phần bảo vệ môi trường.
Tham khảo thêm:
- Thuật ngữ hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
- Thuật ngữ hệ thống điện nhẹ
- Thuật ngữ hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh/báo động
- Thuật ngữ lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất
Nguồn tham khảo:
Từ khóa tìm kiếm: Hệ thống chiếu sáng, thuật ngữ chiếu sáng, chiếu sáng nhà ở, chiếu sáng công nghiệp, chiếu sáng cảnh quan, Loại đèn, cường độ sáng, nhiệt độ màu, CRI, lumen, lux, hiệu suất chiếu sáng, tiết kiệm năng lượng